![Bristol City Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Plymouth Argyle Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
0.90
1.00
0.98
0.88
1.67
3.90
4.80
1.08
0.80
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Anis Mehmeti
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Freddie Issaka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Hardie
Kiến tạo: Jason Knight
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Scott Twine
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Nahki Wells
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Nahki Wells
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Houghton
Ra sân: Yu Hirakawa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Max Bird
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
Đội hình xuất phát
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bristol City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nahki Wells | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 4 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 2 | 29 | 7.6 | |
1 | Max OLeary | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 30 | 6.91 | |
16 | Robert Dickie | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 68 | 60 | 88.24% | 0 | 3 | 79 | 7.75 | |
14 | Zak Vyner | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 77 | 68 | 88.31% | 3 | 5 | 91 | 7.4 | |
10 | Scott Twine | Tiền vệ công | 5 | 2 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 2 | 0 | 47 | 8.17 | |
6 | Max Bird | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 67 | 57 | 85.07% | 5 | 2 | 76 | 7.25 | |
3 | Cameron Pring | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 43 | 28 | 65.12% | 5 | 7 | 71 | 7.44 | |
12 | Jason Knight | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 96 | 84 | 87.5% | 2 | 3 | 114 | 7.96 | |
15 | Luke McNally | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 62 | 43 | 69.35% | 0 | 8 | 73 | 7.71 | |
11 | Anis Mehmeti | Cánh trái | 8 | 6 | 3 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 49 | 9.78 | |
20 | Sam Bell | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.07 | |
30 | Sinclair Armstrong | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.16 | |
7 | Yu Hirakawa | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 5 | 0 | 42 | 6.8 | |
40 | George Earthy | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 18 | 6.11 |
Plymouth Argyle
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Adam Forshaw | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 1 | 0 | 37 | 5.6 | |
19 | Andre Gray | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 5.86 | |
44 | Gudlaugur Victor Palsson | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 17 | 60.71% | 1 | 6 | 52 | 6.31 | |
9 | Ryan Hardie | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 3 | 1 | 11 | 5.75 | |
4 | Jordan Houghton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 15 | 51.72% | 0 | 0 | 34 | 5.55 | |
5 | Julio Pleguezuelo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 1 | 49 | 6.41 | |
31 | Daniel Grimshaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 16 | 35.56% | 0 | 0 | 58 | 7.28 | |
14 | Michael Obafemi | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.75 | |
2 | Bali Mumba | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 1 | 30 | 5.82 | |
3 | Nathanael Ogbeta | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 29 | 5.74 | |
20 | Adam Randell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 16 | 57.14% | 2 | 2 | 39 | 6.19 | |
17 | Lewis Gibson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 0 | 49 | 6.42 | |
35 | Freddie Issaka | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 21 | 6.38 | |
34 | Caleb Roberts | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 6 | 5.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ