![Bristol City Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Plymouth Argyle Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
0.95
0.85
0.90
0.80
1.95
3.40
3.20
1.03
0.72
0.75
0.95
Diễn biến chính
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
Kiến tạo: Joe Williams
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jason Knight
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lewis Warrington
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tyreik Wright
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ben Waine
Ra sân: Jason Knight
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nahki Wells
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mark Sykes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Callum Wright
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Sam Bell
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joe Williams
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luke James Cundle
Kiến tạo: Kal Naismith
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
Đội hình xuất phát
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bristol City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Matthew James | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 3 | 30 | 7.36 | |
21 | Nahki Wells | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 17 | 6.55 | |
4 | Kal Naismith | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 17 | 60.71% | 2 | 3 | 35 | 6.61 | |
17 | Mark Sykes | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 0 | 20 | 15 | 75% | 3 | 0 | 28 | 6.99 | |
1 | Max OLeary | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 0 | 24 | 5.86 | |
8 | Joe Williams | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 2 | 1 | 24 | 6.74 | |
26 | Zak Vyner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 1 | 47 | 6.29 | |
3 | Cameron Pring | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 30 | 20 | 66.67% | 1 | 3 | 49 | 7.07 | |
12 | Jason Knight | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 1 | 25 | 7.1 | |
19 | George Tanner | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 1 | 29 | 6.54 | |
20 | Sam Bell | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 16 | 7.74 |
Plymouth Argyle
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Joe Edwards | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 4 | 45 | 6.05 | |
6 | Dan Scarr | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 1 | 43 | 5.86 | |
21 | Conor Hazard | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 20 | 5.79 | |
23 | Ben Waine | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.23 | |
20 | Adam Randell | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 35 | 7.07 | |
28 | Luke James Cundle | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 22 | 5.7 | |
17 | Lewis Gibson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 2 | 31 | 5.69 | |
29 | Kaine Hayden | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 0 | 1 | 32 | 6.13 | |
19 | Tyreik Wright | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 26 | 6.25 | |
11 | Callum Wright | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 21 | 6.44 | |
16 | Lewis Warrington | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 25 | 5.68 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ