![Bristol City Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Leicester City Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
0.83
1.07
0.97
0.91
4.33
3.75
1.75
0.89
0.99
0.93
0.95
Diễn biến chính
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
Ra sân: Scott Twine
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: George Tanner
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tommy Conway
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Mark Sykes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamie Vardy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hamza Choudhury
Ra sân: Jason Knight
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
Đội hình xuất phát
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bristol City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Matthew James | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 31 | 6.2 | |
1 | Max OLeary | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 24 | 6.43 | |
16 | Robert Dickie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 2 | 29 | 6.58 | |
26 | Zak Vyner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 27 | 6.74 | |
7 | Scott Twine | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 26 | 6.33 | |
3 | Cameron Pring | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 2 | 23 | 6.75 | |
12 | Jason Knight | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 28 | 6.35 | |
19 | George Tanner | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 21 | 6.48 | |
24 | Haydon Roberts | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 1 | 41 | 6.84 | |
11 | Anis Mehmeti | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 17 | 6.74 | |
15 | Tommy Conway | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 15 | 6.87 |
Leicester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jannik Vestergaard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 2 | 43 | 6.77 | |
9 | Jamie Vardy | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 19 | 6.31 | |
8 | Harry Winks | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 43 | 40 | 93.02% | 1 | 0 | 48 | 6.77 | |
25 | Wilfred Onyinye Ndidi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 17 | 6.42 | |
3 | Wout Faes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 40 | 6.35 | |
17 | Hamza Choudhury | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 43 | 6.98 | |
10 | Stephy Mavididi | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 3 | 0 | 27 | 6.53 | |
2 | James Justin | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 33 | 6.24 | |
30 | Mads Hermansen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 0 | 31 | 7.54 | |
22 | Kiernan Dewsbury-Hall | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 34 | 6.54 | |
18 | Issahaku Fataw | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 18 | 6.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ