![Bristol City Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Derby County Derby County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115119.png)
0.96
0.92
1.01
0.85
2.05
3.20
3.75
1.13
0.78
0.74
1.16
Diễn biến chính
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Derby County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115119.png)
Kiến tạo: Scott Twine
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kayden Jackson
Ra sân: Ross McCrorie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nahki Wells
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kenzo Goudmijn
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liam Thompson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcus Anthony Myers-Harness
Ra sân: Scott Twine
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nathaniel Mendez Laing
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Derby County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115119.png)
Đội hình xuất phát
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Derby County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115119.png)
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115119.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bristol City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nahki Wells | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 28 | 6.7 | |
1 | Max OLeary | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 8 | 36.36% | 0 | 1 | 30 | 7.3 | |
16 | Robert Dickie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 8 | 49 | 7.3 | |
14 | Zak Vyner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 25 | 59.52% | 2 | 1 | 72 | 6.9 | |
2 | Ross McCrorie | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 3 | 30 | 6.7 | |
10 | Scott Twine | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 3 | 0 | 46 | 7.8 | |
6 | Max Bird | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 47 | 36 | 76.6% | 1 | 1 | 63 | 7.2 | |
12 | Jason Knight | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 56 | 50 | 89.29% | 2 | 1 | 72 | 6.9 | |
19 | George Tanner | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 6 | 50% | 1 | 1 | 19 | 6.6 | |
24 | Haydon Roberts | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 29 | 19 | 65.52% | 3 | 3 | 57 | 6.5 | |
15 | Luke McNally | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 5 | 47 | 8.2 | |
11 | Anis Mehmeti | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 1 | 47 | 7.2 | |
9 | Fally Mayulu | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 3 | 20 | 6.7 | |
7 | Yu Hirakawa | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.9 |
Derby County
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Craig Forsyth | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 26 | 6.7 | |
35 | Curtis Nelson | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 6 | 70 | 7.9 | |
11 | Nathaniel Mendez Laing | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 25 | 18 | 72% | 8 | 0 | 45 | 7 | |
8 | Ben Osborne | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 2 | 0 | 36 | 6.6 | |
18 | Marcus Anthony Myers-Harness | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 36 | 7.3 | |
10 | Jerry Yates | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 3 | 16 | 6.6 | |
20 | Callum Elder | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 5 | 4 | 75 | 7 | |
19 | Kayden Jackson | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 1 | 19 | 6.3 | |
2 | Kane Wilson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 6 | 3 | 51 | 7 | |
17 | Kenzo Goudmijn | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 39 | 6.6 | |
12 | Nathaniel Phillips | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 59 | 85.51% | 0 | 7 | 78 | 7 | |
1 | Jacob Widell Zetterstrom | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 18 | 60% | 0 | 0 | 41 | 6.7 | |
28 | Tawanda Chirewa | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
16 | Liam Thompson | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 1 | 48 | 6.6 | |
39 | Dajaune Brown | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ