![Brisbane Roar Brisbane Roar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011191538.jpg)
![Wellington Phoenix Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
0.89
1.01
0.94
0.94
2.25
3.60
2.70
0.78
1.03
0.98
0.83
Diễn biến chính
![Brisbane Roar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011191538.jpg)
![Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
Ra sân: Henry Hore
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jack Hingert
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mohamed Al-Taay
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Joe Caletti
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Waddingham
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oskar van Hattum
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Michael Ball
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Al-Taay
Ra sân: Nikola Mileusnic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antonee Burke-Gilroy
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bozhidar Kraev
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Keegan Jelacic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Brisbane Roar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011191538.jpg)
![Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
Đội hình xuất phát
![Brisbane Roar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011191538.jpg)
![Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
![Brisbane Roar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011191538.jpg)
![Brisbane Roar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brisbane Roar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Jack Hingert | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 1 | 18 | 6.6 | |
20 | Marco Rojas | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 19 | 19 | 100% | 1 | 0 | 29 | 6.7 | |
26 | James O Shea | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 4 | 129 | 120 | 93.02% | 4 | 0 | 154 | 8.1 | |
3 | Corey Browne | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 3 | 34 | 30 | 88.24% | 7 | 1 | 51 | 6.8 | |
10 | Nikola Mileusnic | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 2 | 1 | 40 | 6.9 | |
6 | Joe Caletti | 0 | 0 | 1 | 61 | 59 | 96.72% | 0 | 0 | 64 | 6.8 | ||
17 | Carlo Armiento | Tiền đạo cắm | 7 | 2 | 0 | 10 | 9 | 90% | 9 | 0 | 33 | 7.1 | |
1 | Macklin Freke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 25 | 7.5 | |
13 | Henry Hore | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 26 | 7.1 | |
27 | Kai Trewin | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 72 | 68 | 94.44% | 0 | 2 | 84 | 7.3 | |
12 | Taras Gomulka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
99 | Ayom Majok | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
23 | Keegan Jelacic | Tiền vệ công | 3 | 0 | 4 | 48 | 43 | 89.58% | 1 | 1 | 69 | 7.8 | |
21 | Antonee Burke-Gilroy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 82 | 79 | 96.34% | 2 | 1 | 94 | 7 | |
35 | Louis Zabala | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
32 | James Nikolovski | Defender | 0 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 2 | 54 | 6.5 | |
16 | Thomas Waddingham | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 18 | 6.5 |
Wellington Phoenix
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Scott Wootton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 108 | 104 | 96.3% | 0 | 0 | 114 | 7.3 | |
10 | David Michael Ball | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 27 | 26 | 96.3% | 1 | 1 | 37 | 6.6 | |
7 | Kosta Barbarouses | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 1 | 41 | 7.2 | |
9 | Oskar Zawada | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 7 | 6.4 | |
11 | Bozhidar Kraev | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 0 | 51 | 7.9 | |
15 | Nicholas Pennington | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 0 | 59 | 7 | |
24 | Oskar van Hattum | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 2 | 0 | 49 | 7.2 | |
12 | Mohamed Al-Taay | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 2 | 0 | 44 | 7.1 | |
3 | Finn Surman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 84 | 97.67% | 0 | 1 | 93 | 7 | |
8 | Benjamin Old | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
40 | Alex Paulsen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 0 | 38 | 6.8 | |
26 | Isaac Robert Hughes | Defender | 0 | 0 | 0 | 96 | 91 | 94.79% | 0 | 2 | 106 | 7.3 | |
5 | Fin Conchie | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 7 | ||
18 | Lukas Kelly-Heald | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 48 | 40 | 83.33% | 1 | 1 | 75 | 7.4 | |
42 | Fergus Gillion | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ