![Brisbane Roar Brisbane Roar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011191538.jpg)
![Perth Glory Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
0.89
0.97
0.93
0.87
1.60
4.00
4.35
0.84
0.96
0.99
0.81
Diễn biến chính
![Brisbane Roar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011191538.jpg)
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
Ra sân: Corey Browne
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Salim Khelifi
Kiến tạo: James O Shea
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Taggart
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Johnny Koutroumbis
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Henry Hore
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Louis Zabala
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florin Berenguer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oliver Bozanic
Ra sân: Nikola Mileusnic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Brisbane Roar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011191538.jpg)
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
Đội hình xuất phát
![Brisbane Roar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011191538.jpg)
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![Brisbane Roar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011191538.jpg)
![Brisbane Roar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brisbane Roar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Scott Neville | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 3 | 39 | 6.9 | |
7 | Florin Berenguer | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 0 | 43 | 6.8 | |
26 | James O Shea | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 0 | 57 | 7 | |
3 | Corey Browne | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
5 | Tom Aldred | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 4 | 41 | 6.9 | |
10 | Nikola Mileusnic | Cánh trái | 5 | 1 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 0 | 46 | 7.1 | |
1 | Macklin Freke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.8 | |
13 | Henry Hore | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 36 | 6.7 | |
12 | Taras Gomulka | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 40 | 32 | 80% | 0 | 0 | 50 | 7.1 | |
21 | Antonee Burke-Gilroy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 2 | 33 | 6.8 | |
35 | Louis Zabala | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 1 | 74 | 7.1 | |
16 | Thomas Waddingham | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 2 | 16 | 6.5 |
Perth Glory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Mark Beevers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 29 | 7.4 | |
24 | Oliver Bozanic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 1 | 33 | 7 | |
29 | Darryl Lachman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 3 | 29 | 6.8 | |
22 | Adam Taggart | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 13 | 6.8 | |
10 | Salim Khelifi | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 22 | 6.4 | |
15 | Aleksandar Susnjar | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 2 | 35 | 7.4 | |
2 | Johnny Koutroumbis | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 4 | 30 | 7.2 | |
17 | Jarrod Carluccio | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 26 | 6.3 | |
20 | Giordano Colli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 1 | 26 | 6.6 | |
13 | Cameron Cook | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 1 | 26 | 7.2 | |
23 | Daniel Bennie | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 22 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ