![Brisbane Roar Brisbane Roar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011191538.jpg)
![Newcastle Jets Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
0.86
1.04
0.96
0.92
1.80
3.90
3.80
0.99
0.91
0.87
1.01
Diễn biến chính
![Brisbane Roar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011191538.jpg)
![Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Stynes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Antonee Burke-Gilroy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Waddingham
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kosta Grozos
Ra sân: Taras Gomulka
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Reno Piscopo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jack Hingert
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Clayton John Taylor
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Apostolos Stamatelopoulos
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Brisbane Roar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011191538.jpg)
![Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
Đội hình xuất phát
![Brisbane Roar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011191538.jpg)
![Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
![Brisbane Roar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011191538.jpg)
![Brisbane Roar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brisbane Roar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Jack Hingert | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 52 | 48 | 92.31% | 6 | 0 | 73 | 7.2 | |
7 | Florin Berenguer | Tiền vệ công | 4 | 0 | 3 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 2 | 60 | 7.4 | |
26 | James O Shea | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 2 | 79 | 71 | 89.87% | 9 | 1 | 105 | 7.8 | |
3 | Corey Browne | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 6 | 49 | 44 | 89.8% | 12 | 0 | 76 | 7.9 | |
5 | Tom Aldred | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 0 | 74 | 7.1 | |
10 | Nikola Mileusnic | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 3 | 0 | 16 | 6.9 | |
1 | Macklin Freke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 40 | 6.3 | |
13 | Henry Hore | Cánh phải | 3 | 0 | 2 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 1 | 65 | 7.2 | |
27 | Kai Trewin | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 90 | 87 | 96.67% | 0 | 1 | 98 | 7.1 | |
12 | Taras Gomulka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 1 | 0 | 65 | 6.9 | |
21 | Antonee Burke-Gilroy | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 37 | 6.7 | |
11 | Jez Lofthouse | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.3 | |
16 | Thomas Waddingham | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
8 | Jonas Markovski | Hậu vệ cánh phải | 4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 9 | 7 |
Newcastle Jets
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ryan Scott | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 46 | 8.2 | |
25 | Carl Jenkinson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 2 | 60 | 7.3 | |
14 | Dane Ingham | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 2 | 0 | 53 | 7.1 | |
19 | Callum Timmins | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 47 | 6.9 | |
18 | Daniel Stynes | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 17 | 6.6 | |
8 | Apostolos Stamatelopoulos | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 3 | 21 | 7.6 | |
17 | Kosta Grozos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 43 | 34 | 79.07% | 2 | 0 | 53 | 7 | |
10 | Reno Piscopo | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 35 | 6.7 | |
23 | Daniel Wilmering | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 3 | 0 | 50 | 7.4 | |
22 | Phillip Cancar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 52 | 94.55% | 0 | 1 | 63 | 7.4 | |
26 | Archie Goodwin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
13 | Clayton John Taylor | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 1 | 34 | 7.3 | |
37 | Lachlan Bayliss | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 0 | 21 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ