Vòng 21
13:00 ngày 01/03/2025
Brisbane Roar
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Melbourne Victory
Địa điểm: Suncorp Stadium
Thời tiết: Ít mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.84
-0.75
1.06
O 3.5
0.89
U 3.5
0.78
1
3.80
X
3.90
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.92
-0.25
0.98
O 0.5
0.25
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

Brisbane Roar Brisbane Roar
Phút
Melbourne Victory Melbourne Victory
Henry Hore 1 - 0
Kiến tạo: James O Shea
match goal
20'
Ben Halloran
Ra sân: Asumah Abubakar
match change
46'
Adam Zimarino
Ra sân: Nathan Amanatidis
match change
53'
James O Shea match yellow.png
57'
57'
match yellow.png Zinedine Machach
59'
match change Nishan Velupillay
Ra sân: Zinedine Machach
Keegan Jelacic match yellow.png
64'
Jack Hingert
Ra sân: Austin Ludwik
match change
69'
69'
match yellow.png Jordi Valadon
71'
match change Lachlan Jackson
Ra sân: Brendan Michael Hamill
72'
match change Bruno Fornaroli
Ra sân: Nikolaos Vergos
78'
match change Daniel Arzani
Ra sân: Reno Piscopo
78'
match change Fabian Monge
Ra sân: Jordi Valadon
Pearson Kasawaya
Ra sân: Antonee Burke-Gilroy
match change
85'
Henry Hore match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Fabian Monge
90'
match goal 1 - 1 Kasey Bos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brisbane Roar Brisbane Roar
Melbourne Victory Melbourne Victory
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Sút Phạt
 
15
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
355
 
Số đường chuyền
 
554
80%
 
Chuyền chính xác
 
85%
15
 
Phạm lỗi
 
6
6
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
16
12
 
Đánh chặn
 
11
19
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
27
 
Cản phá thành công
 
25
8
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
19
 
Long pass
 
21
71
 
Pha tấn công
 
98
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Ben Halloran
43
Adam Zimarino
19
Jack Hingert
14
Pearson Kasawaya
1
Macklin Freke
18
Jacob Brazete
10
Florin Berenguer
Brisbane Roar Brisbane Roar 4-4-2
4-2-3-1 Melbourne Victory Melbourne Victory
29
Acton
21
Burke-Gi...
15
Hosine
6
Ludwik
35
Zabala
13
Hore
26
Shea
24
Klein
23
Jelacic
17
Amanatid...
11
Abubakar
1
Langerak
22
Rawlins
5
Hamill
21
Miranda
28
Bos
6
Teague
14
Valadon
11
Rodrigus
8
Machach
27
Piscopo
9
Vergos

Substitutes

17
Nishan Velupillay
4
Lachlan Jackson
10
Bruno Fornaroli
7
Daniel Arzani
18
Fabian Monge
30
Daniel Graskoski
3
Adama Traore
Đội hình dự bị
Brisbane Roar Brisbane Roar
Ben Halloran 27
Adam Zimarino 43
Jack Hingert 19
Pearson Kasawaya 14
Macklin Freke 1
Jacob Brazete 18
Florin Berenguer 10
Brisbane Roar Melbourne Victory
17 Nishan Velupillay
4 Lachlan Jackson
10 Bruno Fornaroli
7 Daniel Arzani
18 Fabian Monge
30 Daniel Graskoski
3 Adama Traore

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.33
3.33 Bàn thua 3
5.67 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 8.67
45% Kiểm soát bóng 56.33%
9 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.1
2.1 Bàn thua 1.5
5 Phạt góc 6.1
2.3 Thẻ vàng 1.9
4.1 Sút trúng cầu môn 6.4
47.2% Kiểm soát bóng 55.1%
9.6 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brisbane Roar (22trận)
Chủ Khách
Melbourne Victory (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
5
2
HT-H/FT-T
0
1
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
2
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
4
1
0
2
HT-B/FT-B
4
1
0
2

Brisbane Roar Brisbane Roar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Hingert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 16 6.4
27 Ben Halloran Cánh phải 1 0 1 13 9 69.23% 0 0 20 6.9
26 James O Shea Tiền vệ trụ 1 1 1 54 44 81.48% 1 1 80 7.5
29 Matt Acton Thủ môn 0 0 0 31 22 70.97% 0 0 41 6.8
11 Asumah Abubakar Tiền đạo cắm 2 0 3 10 8 80% 0 0 21 7.4
13 Henry Hore Cánh phải 2 1 2 37 32 86.49% 0 0 59 7.1
15 Bility Hosine Trung vệ 0 0 0 44 38 86.36% 0 0 56 6.6
23 Keegan Jelacic Tiền vệ công 0 0 1 24 18 75% 4 0 48 6.5
21 Antonee Burke-Gilroy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 29 87.88% 1 1 42 6.8
35 Louis Zabala Hậu vệ cánh trái 0 0 1 27 22 81.48% 0 0 38 6.4
24 Samuel Klein Tiền vệ trụ 3 2 0 27 19 70.37% 1 4 44 6.8
43 Adam Zimarino Cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 2 1 14 6.6
17 Nathan Amanatidis Cánh phải 3 2 0 12 7 58.33% 0 0 27 6.2
6 Austin Ludwik Trung vệ 0 0 0 25 23 92% 0 0 41 6.7
14 Pearson Kasawaya Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 10 6.4

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Bruno Fornaroli Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.5
1 Mitchell James Langerak Thủ môn 0 0 0 22 20 90.91% 0 1 36 7.2
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Trung vệ 1 0 0 88 79 89.77% 0 1 100 7.2
5 Brendan Michael Hamill Trung vệ 0 0 0 74 70 94.59% 0 0 84 7.1
9 Nikolaos Vergos Tiền đạo cắm 1 0 0 8 8 100% 1 1 26 6.6
4 Lachlan Jackson Trung vệ 0 0 0 29 24 82.76% 0 2 30 6.7
8 Zinedine Machach Tiền vệ công 1 0 0 16 13 81.25% 0 0 36 6
7 Daniel Arzani Cánh phải 0 0 0 11 5 45.45% 1 1 17 6.6
6 Ryan Teague Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 69 62 89.86% 4 0 86 7.5
27 Reno Piscopo Cánh trái 2 2 1 36 22 61.11% 2 0 47 7.4
18 Fabian Monge Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 8 80% 0 0 12 6.4
22 Joshua Rawlins Hậu vệ cánh phải 0 0 0 64 56 87.5% 2 2 89 7.6
17 Nishan Velupillay Cánh trái 0 0 1 10 7 70% 0 0 20 6.8
11 Clarismario Santos Rodrigus Cánh trái 1 0 0 23 16 69.57% 2 1 42 6.4
14 Jordi Valadon Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 53 44 83.02% 0 0 60 6.5
28 Kasey Bos Hậu vệ cánh trái 1 1 0 37 33 89.19% 0 1 60 7.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ