![Brisbane Roar Brisbane Roar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011191538.jpg)
![Adelaide United Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112344.png)
1.00
0.90
1.03
0.85
2.10
4.20
2.70
0.78
1.13
0.20
3.33
Diễn biến chính
![Brisbane Roar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011191538.jpg)
![Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112344.png)
Kiến tạo: Florin Berenguer
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Zach Clough
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ryan Kitto
Ra sân: Taras Gomulka
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Panashe Madanha
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nestory Irankunda
Ra sân: Louis Zabala
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nikola Mileusnic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Panashe Madanha
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stefan Mauk
Kiến tạo: Rylan Brownlie
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Florin Berenguer
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sanchez Cortes Isaias
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zach Clough
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ibusuki Hiroshi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Brisbane Roar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011191538.jpg)
![Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112344.png)
Đội hình xuất phát
![Brisbane Roar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011191538.jpg)
![Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112344.png)
![Brisbane Roar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011191538.jpg)
![Brisbane Roar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112344.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brisbane Roar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Florin Berenguer | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 37 | 33 | 89.19% | 2 | 0 | 51 | 7.7 | |
26 | James O Shea | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 82 | 70 | 85.37% | 13 | 0 | 103 | 7.4 | |
5 | Tom Aldred | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 72 | 63 | 87.5% | 2 | 2 | 83 | 6 | |
10 | Nikola Mileusnic | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 0 | 40 | 6.8 | |
1 | Macklin Freke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 0 | 56 | 6.3 | |
13 | Henry Hore | Cánh phải | 3 | 3 | 1 | 57 | 54 | 94.74% | 0 | 3 | 74 | 8.8 | |
27 | Kai Trewin | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 81 | 72 | 88.89% | 0 | 0 | 92 | 6.4 | |
12 | Taras Gomulka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 42 | 6.5 | |
23 | Keegan Jelacic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 3 | 0 | 61 | 6.2 | |
21 | Antonee Burke-Gilroy | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 46 | 38 | 82.61% | 1 | 0 | 66 | 6 | |
11 | Jez Lofthouse | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 28 | 6.8 | |
35 | Louis Zabala | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 2 | 67 | 6.5 | |
16 | Thomas Waddingham | Midfielder | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 2 | 1 | 10 | 7.2 | |
14 | Rylan Brownlie | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 0 | 16 | 6.7 |
Adelaide United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Javier Lopez Rodriguez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 68 | 63 | 92.65% | 0 | 1 | 82 | 6.7 | |
4 | Nicholas Ansell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 55 | 87.3% | 0 | 2 | 80 | 6.6 | |
22 | Ryan Tunnicliffe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
8 | Sanchez Cortes Isaias | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 1 | 52 | 6.5 | |
9 | Ibusuki Hiroshi | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 4 | 38 | 8.4 | |
6 | Stefan Mauk | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 30 | 7 | |
7 | Ryan Kitto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 43 | 37 | 86.05% | 2 | 1 | 74 | 7.7 | |
10 | Zach Clough | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 30 | 25 | 83.33% | 2 | 0 | 46 | 7.1 | |
1 | James Delianov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 43 | 6 | |
19 | Yaya Dukuly | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.6 | ||
2 | Harry Van der Saag | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 49 | 38 | 77.55% | 1 | 1 | 73 | 6.7 | |
23 | Luke Duzel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
66 | Nestory Irankunda | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 24 | 6.8 | |
17 | Luka Jovanovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
36 | Panashe Madanha | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 8.2 | |
55 | Ethan Alagich | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 1 | 53 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ