![Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Nottingham Forest Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
1.06
0.82
0.99
0.76
1.60
4.30
5.00
0.81
1.09
0.94
0.94
Diễn biến chính
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Anssumane Fati
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Evan Ferguson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danilo Dos Santos De Oliveira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Divock Origi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Dominguez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Yates
Ra sân: Jakub Moder
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pervis Josue Estupinan Tenorio
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Adingra Simon
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Morgan Gibbs White
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Danny Welbeck | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 22 | 22 | 100% | 0 | 0 | 24 | 6.05 | |
13 | Pascal Gross | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 103 | 96 | 93.2% | 9 | 1 | 128 | 7.65 | |
14 | Adam Lallana | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 19 | 5.94 | |
5 | Lewis Dunk | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 116 | 110 | 94.83% | 0 | 2 | 126 | 7.03 | |
34 | Joel Veltman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 0 | 64 | 6.54 | |
30 | Pervis Josue Estupinan Tenorio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 3 | 1 | 58 | 6.82 | |
3 | Igor Julio dos Santos de Paulo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.22 | |
15 | Jakub Moder | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 0 | 51 | 6.47 | |
29 | Jan Paul Van Hecke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 108 | 100 | 92.59% | 0 | 1 | 109 | 6.69 | |
10 | Julio Cesar Enciso | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.09 | |
31 | Anssumane Fati | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 33 | 6.57 | |
2 | Tariq Lamptey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 1 | 28 | 6.15 | |
1 | Bart Verbruggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 1 | 51 | 7.15 | |
24 | Adingra Simon | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 3 | 0 | 39 | 6.59 | |
28 | Evan Ferguson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 23 | 6.59 | |
20 | Carlos Baleba | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 47 | 46 | 97.87% | 0 | 1 | 63 | 6.84 |
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Chris Wood | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 24 | 6.18 | |
8 | Cheikhou Kouyate | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 5.97 | |
26 | Sels Matz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 29 | 6.71 | |
27 | Divock Origi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 3 | 1 | 20 | 6.15 | |
9 | Taiwo Awoniyi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.97 | |
15 | Harry Toffolo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 3 | 1 | 51 | 6.16 | |
6 | Ibrahim Sangare | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 11 | 5.95 | |
22 | Ryan Yates | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 47 | 6.25 | |
10 | Morgan Gibbs White | Tiền vệ công | 2 | 1 | 4 | 29 | 27 | 93.1% | 5 | 0 | 48 | 6.85 | |
16 | Nicolas Dominguez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 42 | 5.9 | |
14 | Callum Hudson-Odoi | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.1 | |
7 | Neco Williams | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 3 | 2 | 60 | 7.13 | |
28 | Danilo Dos Santos De Oliveira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 0 | 55 | 6.52 | |
32 | Andrew Omobamidele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 52 | 5.67 | |
21 | Anthony Elanga | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
40 | Murillo | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 58 | 47 | 81.03% | 0 | 0 | 69 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ