![Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Marseille Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
0.93
0.91
0.78
0.96
1.75
4.00
4.00
0.88
0.96
0.94
0.88
Diễn biến chính
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vitor Oliveira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Renan Augusto Lodi Dos Santos
Ra sân: Adingra Simon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jack Hinshelwood
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Facundo Buonanotte
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amine Harit
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Veretout
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Pascal Gross
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Billy Gilmour
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: João Pedro Junqueira de Jesus
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
Đội hình xuất phát
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jason Steele | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 13 | 6.38 | |
13 | Pascal Gross | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 34 | 32 | 94.12% | 4 | 0 | 45 | 6.8 | |
5 | Lewis Dunk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 58 | 96.67% | 0 | 0 | 61 | 6.51 | |
3 | Igor Julio dos Santos de Paulo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 43 | 6.73 | |
22 | Kaoru Mitoma | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 20 | 6.44 | |
11 | Billy Gilmour | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 52 | 52 | 100% | 0 | 0 | 55 | 6.48 | |
29 | Jan Paul Van Hecke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 37 | 6.45 | |
9 | João Pedro Junqueira de Jesus | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 0 | 27 | 6.31 | |
24 | Adingra Simon | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 28 | 6.71 | |
40 | Facundo Buonanotte | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 28 | 6.29 | |
41 | Jack Hinshelwood | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 31 | 6.48 |
Marseille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Pierre-Emerick Aubameyang | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 15 | 6.09 | |
27 | Jordan Veretout | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 26 | 6.48 | |
99 | Chancel Mbemba Mangulu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 27 | 6.63 | |
16 | Pau Lopez Sabata | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 0 | 42 | 6.93 | |
11 | Amine Harit | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 22 | 6.18 | |
12 | Renan Augusto Lodi Dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 23 | 6.2 | |
7 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 4 | 0 | 32 | 6.32 | |
5 | Leonardo Balerdi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 41 | 6.6 | |
8 | Azzedine Ounahi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 21 | 6.36 | |
9 | Vitor Oliveira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 5.87 | |
18 | Bamo Meite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 27 | 6.61 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ