![Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Manchester City Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
0.85
1.05
0.89
0.99
4.75
4.20
1.67
0.92
0.98
0.25
2.75
Diễn biến chính
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Yasin Ayari
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jack Hinshelwood
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Simon Adingra
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Georginio Rutter
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ilkay Gundogan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Savio Moreira de Oliveira
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: João Pedro Junqueira de Jesus
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Kaoru Mitoma
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Danny Welbeck | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 33 | 6.26 | |
34 | Joel Veltman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 1 | 0 | 51 | 6.51 | |
30 | Pervis Josue Estupinan Tenorio | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 37 | 32 | 86.49% | 3 | 0 | 61 | 6.85 | |
3 | Igor Julio dos Santos de Paulo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 70 | 93.33% | 0 | 2 | 83 | 6.61 | |
15 | Jakub Moder | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.92 | |
22 | Kaoru Mitoma | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 2 | 0 | 45 | 6.68 | |
14 | Georginio Rutter | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 21 | 5.68 | |
29 | Jan Paul Van Hecke | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 71 | 68 | 95.77% | 1 | 1 | 81 | 6.7 | |
9 | João Pedro Junqueira de Jesus | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 23 | 7.77 | |
33 | Matthew ORiley | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 7.27 | |
26 | Yasin Ayari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 28 | 5.77 | |
1 | Bart Verbruggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 36 | 6.98 | |
11 | Simon Adingra | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.11 | |
20 | Carlos Baleba | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 31 | 6.87 | |
41 | Jack Hinshelwood | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 33 | 6.01 | |
8 | Brajan Gruda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.45 |
Manchester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Ilkay Gundogan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 4 | 0 | 55 | 6.67 | |
17 | Kevin De Bruyne | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 1 | 0 | 25 | 5.82 | |
2 | Kyle Walker | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 90 | 81 | 90% | 1 | 0 | 106 | 6.54 | |
8 | Mateo Kovacic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 5 | 79 | 74 | 93.67% | 0 | 0 | 95 | 7.58 | |
31 | Ederson Santana de Moraes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 1 | 63 | 6.71 | |
20 | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 18 | 6.18 | |
47 | Phil Foden | Tiền vệ công | 2 | 0 | 4 | 43 | 37 | 86.05% | 3 | 0 | 57 | 6.83 | |
9 | Erling Haaland | Tiền đạo thứ 2 | 7 | 3 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 24 | 6.93 | |
24 | Josko Gvardiol | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 76 | 72 | 94.74% | 0 | 1 | 85 | 6.12 | |
27 | Matheus Luiz Nunes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 42 | 6.21 | |
26 | Savio Moreira de Oliveira | 2 | 1 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 0 | 52 | 7.18 | ||
82 | Rico Lewis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 0 | 69 | 6.25 | |
66 | Jahmai Simpson-Pusey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 103 | 95 | 92.23% | 0 | 1 | 112 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ