![Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Grimsby Town Grimsby Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211240.png)
0.96
0.84
0.97
0.73
1.10
7.60
15.00
0.97
0.78
0.93
0.77
Diễn biến chính
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Grimsby Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211240.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danilo Orsi-Dadomo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kieran Green
Ra sân: Pervis Josue Estupinan Tenorio
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Alexis Mac Allister
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Deniz Undav
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Harry Clifton
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Otis Khan
Ra sân: Deniz Undav
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Evan Ferguson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexis Mac Allister
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lewis Dunk
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Adam Webster
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gavan Holohan
Kiến tạo: Pascal Gross
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Grimsby Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211240.png)
Đội hình xuất phát
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Grimsby Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211240.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211240.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Danny Welbeck | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.64 | |
13 | Pascal Gross | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 5 | 67 | 61 | 91.04% | 4 | 0 | 82 | 8.1 | |
5 | Lewis Dunk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 120 | 115 | 95.83% | 0 | 1 | 126 | 7.1 | |
4 | Adam Webster | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 117 | 109 | 93.16% | 0 | 2 | 127 | 8.56 | |
7 | Solomon March | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 4 | 36 | 32 | 88.89% | 7 | 1 | 56 | 8.78 | |
30 | Pervis Josue Estupinan Tenorio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 2 | 71 | 6.62 | |
21 | Deniz Undav | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 0 | 42 | 8.18 | |
10 | Alexis Mac Allister | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 1 | 52 | 7.64 | |
22 | Kaoru Mitoma | Cánh trái | 5 | 1 | 2 | 33 | 27 | 81.82% | 1 | 0 | 48 | 8.1 | |
1 | Robert Sanchez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 28 | 7.31 | |
29 | Jan Paul Van Hecke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 11 | 6.33 | |
25 | Moises Caicedo | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 71 | 64 | 90.14% | 0 | 0 | 80 | 7.41 | |
26 | Yasin Ayari | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 6.29 | |
6 | Levi Samuels Colwill | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 5 | 46 | 7.04 | |
28 | Evan Ferguson | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 16 | 8.26 | |
19 | Jeremy Sarmiento | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.48 |
Grimsby Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Gavan Holohan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 30 | 5.47 | |
29 | Ryan Taylor | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 5.85 | |
26 | Andy Smith | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 0 | 41 | 5.38 | |
1 | Max Crocombe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 15 | 44.12% | 0 | 0 | 49 | 5.33 | |
17 | Bryn Morris | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 5.88 | |
6 | Luke Waterfall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 2 | 33 | 4.74 | |
4 | Kieran Green | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 20 | 6.41 | |
31 | Niall Maher | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 35 | 5.7 | |
11 | Otis Khan | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 21 | 5.84 | |
10 | John Mcatee | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 2 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 6.13 | |
15 | Harry Clifton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 0 | 22 | 5.77 | |
2 | Michee Efete | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 1 | 3 | 28 | 5.77 | |
16 | Alex Hunt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 5.9 | |
3 | Anthony Driscoll-Glennon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 4 | 0 | 36 | 6.27 | |
30 | Evan Khouri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 1 | 5.89 | |
20 | Danilo Orsi-Dadomo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 5.87 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ