![Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Fulham Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
0.83
1.03
0.99
0.81
1.43
4.60
5.10
1.00
0.80
0.83
0.97
Diễn biến chính
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
Kiến tạo: Pascal Gross
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Harrison Reed
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bobby Reid
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Ra sân: Adam Lallana
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Harry Wilson
Ra sân: Mahmoud Dahoud
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adingra Simon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Baleba
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Evan Ferguson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Willian Borges da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Iwobi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jason Steele | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 27 | 6.43 | |
13 | Pascal Gross | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 2 | 0 | 53 | 6.78 | |
14 | Adam Lallana | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 27 | 25 | 92.59% | 2 | 0 | 35 | 6.49 | |
5 | Lewis Dunk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 116 | 112 | 96.55% | 0 | 1 | 118 | 6.65 | |
4 | Adam Webster | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 59 | 95.16% | 0 | 0 | 68 | 6.64 | |
8 | Mahmoud Dahoud | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 37 | 36 | 97.3% | 1 | 0 | 46 | 6.83 | |
3 | Igor Julio dos Santos de Paulo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 67 | 97.1% | 0 | 1 | 72 | 6.82 | |
22 | Kaoru Mitoma | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 25 | 6.59 | |
24 | Adingra Simon | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
28 | Evan Ferguson | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 7.08 | |
20 | Carlos Baleba | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 38 | 38 | 100% | 0 | 1 | 48 | 6.74 |
Fulham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Willian Borges da Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 0 | 19 | 5.85 | |
14 | Bobby Reid | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 11 | 6.12 | |
13 | Tim Ream | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 20 | 6.29 | |
17 | Bernd Leno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 22 | 6.62 | |
7 | Raul Alonso Jimenez Rodriguez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 13 | 5.94 | |
6 | Harrison Reed | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 2 | 1 | 21 | 6.18 | |
22 | Alex Iwobi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 17 | 5.98 | |
21 | Timothy Castagne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 25 | 5.81 | |
26 | Joao Palhinha | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 30 | 6.82 | |
33 | Antonee Robinson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 26 | 6.61 | |
3 | Calvin Bassey Ughelumba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 33 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ