![Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Everton Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
1.04
0.82
0.80
1.00
1.28
4.80
8.10
0.84
0.96
1.00
0.80
Diễn biến chính
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Dominic Calvert-Lewin
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Dwight Mcneil
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Deniz Undav
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Facundo Buonanotte
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danny Welbeck
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Webster
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alex Iwobi
Ra sân: Solomon March
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dominic Calvert-Lewin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Idrissa Gana Gueye
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Amadou Onana
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jason Steele | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 11 | 4.73 | |
18 | Danny Welbeck | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 5.71 | |
13 | Pascal Gross | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 1 | 0 | 32 | 5.47 | |
5 | Lewis Dunk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 2 | 51 | 5.62 | |
4 | Adam Webster | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 1 | 53 | 5.86 | |
30 | Pervis Josue Estupinan Tenorio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 5 | 0 | 45 | 5.34 | |
21 | Deniz Undav | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 5.81 | |
10 | Alexis Mac Allister | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 40 | 5.92 | |
22 | Kaoru Mitoma | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 4 | 0 | 33 | 6.6 | |
25 | Moises Caicedo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 31 | 5.85 | |
40 | Facundo Buonanotte | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 14 | 5.74 |
Everton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Idrissa Gana Gueye | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 17 | 6.88 | |
2 | James Tarkowski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.84 | |
16 | Abdoulaye Doucoure | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 20 | 8.39 | |
1 | Jordan Pickford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 2 | 15.38% | 0 | 0 | 13 | 6.38 | |
17 | Alex Iwobi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 20 | 7.13 | |
9 | Dominic Calvert-Lewin | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 8 | 4 | 50% | 1 | 2 | 18 | 7.75 | |
13 | Yerry Fernando Mina Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 13 | 6.83 | |
7 | Dwight Mcneil | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 18 | 7.74 | |
37 | James Garner | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 12 | 6.78 | |
19 | Vitaliy Mykolenko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
3 | Nathan Patterson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 0 | 18 | 6.56 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ