![Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Crystal Palace Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
1.06
0.82
0.95
0.93
1.60
4.20
4.75
0.83
1.05
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
Kiến tạo: Pascal Gross
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marc Guehi
Kiến tạo: Tariq Lamptey
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Pascal Gross
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeffrey Schlupp
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michael Olise
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Evan Ferguson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Joachim Andersen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jean Philippe Mateta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Will Hughes
Ra sân: Facundo Buonanotte
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tariq Lamptey
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Danny Welbeck
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Igor Julio dos Santos de Paulo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: João Pedro Junqueira de Jesus
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Danny Welbeck | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 6.88 | |
13 | Pascal Gross | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 117 | 113 | 96.58% | 3 | 0 | 134 | 8.71 | |
14 | Adam Lallana | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
5 | Lewis Dunk | Trung vệ | 1 | 1 | 2 | 139 | 136 | 97.84% | 0 | 1 | 147 | 7.95 | |
30 | Pervis Josue Estupinan Tenorio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.1 | |
3 | Igor Julio dos Santos de Paulo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 88 | 84 | 95.45% | 0 | 1 | 105 | 6.86 | |
11 | Billy Gilmour | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 110 | 99 | 90% | 0 | 1 | 120 | 6.48 | |
29 | Jan Paul Van Hecke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 154 | 148 | 96.1% | 0 | 1 | 159 | 6.34 | |
9 | João Pedro Junqueira de Jesus | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 2 | 0 | 64 | 8.35 | |
31 | Anssumane Fati | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
2 | Tariq Lamptey | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 31 | 29 | 93.55% | 3 | 0 | 47 | 7.31 | |
1 | Bart Verbruggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 30 | 100% | 0 | 0 | 42 | 7.29 | |
28 | Evan Ferguson | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 26 | 6.87 | |
40 | Facundo Buonanotte | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 44 | 7.79 | |
20 | Carlos Baleba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.12 | |
41 | Jack Hinshelwood | 1 | 1 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 2 | 0 | 72 | 7.67 |
Crystal Palace
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jordan Ayew | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 2 | 0 | 39 | 6.09 | |
19 | Will Hughes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 1 | 1 | 35 | 6.19 | |
15 | Jeffrey Schlupp | Tiền vệ trái | 2 | 2 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 17 | 6.24 | |
8 | Jefferson Andres Lerma Solis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 43 | 6.08 | |
16 | Joachim Andersen | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 65 | 52 | 80% | 1 | 0 | 70 | 5.99 | |
22 | Odsonne Edouard | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.99 | |
30 | Dean Henderson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 29 | 5.54 | |
14 | Jean Philippe Mateta | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 17 | 7.02 | |
12 | Daniel Munoz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 30 | 96.77% | 0 | 0 | 48 | 6.66 | |
26 | Chris Richards | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 0 | 49 | 5.92 | |
7 | Michael Olise | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 4 | 5.92 | |
6 | Marc Guehi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 21 | 6.05 | |
3 | Tyrick Mitchell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 2 | 0 | 49 | 5.6 | |
29 | Naouirou Ahamada | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.89 | |
11 | Matheus Franca de Oliveira | Forward | 1 | 1 | 0 | 14 | 14 | 100% | 2 | 0 | 26 | 6.34 | |
20 | Adam Wharton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 35 | 5.51 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ