![Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Chelsea Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
0.92
0.98
0.86
0.99
3.10
4.00
2.05
0.70
1.21
1.12
0.77
Diễn biến chính
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marc Cucurella
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mykhailo Mudryk
Ra sân: Lewis Dunk
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Malo Gusto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Malo Gusto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Noni Madueke
Ra sân: Billy Gilmour
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Facundo Buonanotte
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Tariq Lamptey
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julio Cesar Enciso
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cole Jermaine Palmer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Conor Gallagher
Kiến tạo: João Pedro Junqueira de Jesus
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Jackson
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Danny Welbeck | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.82 | |
13 | Pascal Gross | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 70 | 66 | 94.29% | 7 | 1 | 84 | 6.29 | |
5 | Lewis Dunk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 40 | 6.03 | |
4 | Adam Webster | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 61 | 96.83% | 0 | 2 | 74 | 6.46 | |
3 | Igor Julio dos Santos de Paulo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 68 | 64 | 94.12% | 0 | 0 | 78 | 6.37 | |
11 | Billy Gilmour | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 1 | 0 | 54 | 6.13 | |
9 | João Pedro Junqueira de Jesus | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 2 | 3 | 50 | 7.66 | |
10 | Julio Cesar Enciso | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 1 | 0 | 39 | 6.39 | |
31 | Anssumane Fati | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 7 | 6.09 | |
2 | Tariq Lamptey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 4 | 31 | 27 | 87.1% | 7 | 0 | 51 | 6.61 | |
1 | Bart Verbruggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 32 | 6.35 | |
24 | Adingra Simon | Cánh trái | 4 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 1 | 0 | 56 | 6.71 | |
19 | Valentin Barco | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 5 | 0 | 58 | 6.74 | |
42 | Odel Offiah | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.11 | |
40 | Facundo Buonanotte | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 19 | 19 | 100% | 0 | 1 | 29 | 6.08 | |
20 | Carlos Baleba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 1 | 22 | 6.16 |
Chelsea
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Thiago Emiliano da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 5.98 | |
7 | Raheem Sterling | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.06 | |
24 | Reece James | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 12 | 5.07 | |
18 | Christopher Nkunku | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 25 | 22 | 88% | 3 | 1 | 40 | 7.27 | |
3 | Marc Cucurella | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 38 | 92.68% | 2 | 1 | 53 | 7 | |
14 | Trevoh Thomas Chalobah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 67 | 93.06% | 0 | 0 | 91 | 7.42 | |
5 | Benoit Badiashile Mukinayi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 1 | 1 | 61 | 6.24 | |
23 | Conor Gallagher | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 1 | 1 | 67 | 6.91 | |
11 | Noni Madueke | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 39 | 6.82 | |
28 | Djordje Petrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 1 | 47 | 6.12 | |
25 | Moises Caicedo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 0 | 62 | 6.4 | |
20 | Cole Jermaine Palmer | Tiền vệ công | 6 | 2 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 6 | 0 | 46 | 7.76 | |
10 | Mykhailo Mudryk | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 6.42 | |
27 | Malo Gusto | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 0 | 65 | 7.99 | |
15 | Nicolas Jackson | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 1 | 28 | 6.89 | |
16 | Chimuanya Ugochukwu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.05 | |
31 | Cesare Casadei | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ