![Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Burnley Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
0.82
1.08
0.85
1.03
1.40
5.00
6.50
1.06
0.82
0.25
2.75
Diễn biến chính
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jay Rodriguez
Ra sân: Mahmoud Dahoud
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Lallana
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
Ra sân: Carlos Baleba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: James Milner
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Pascal Gross
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wilson Odobert
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jay Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aaron Ramsey
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zeki Amdouni
Ra sân: Lewis Dunk
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | James Milner | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 32 | 30 | 93.75% | 3 | 0 | 44 | 6.33 | |
13 | Pascal Gross | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 1 | 39 | 6.32 | |
14 | Adam Lallana | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 41 | 5.86 | |
5 | Lewis Dunk | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 78 | 76 | 97.44% | 0 | 1 | 82 | 6.22 | |
8 | Mahmoud Dahoud | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 35 | 5.77 | |
29 | Jan Paul Van Hecke | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 1 | 60 | 6.18 | |
9 | João Pedro Junqueira de Jesus | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 1 | 26 | 6.24 | |
1 | Bart Verbruggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 19 | 6.11 | |
24 | Adingra Simon | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 20 | 6.25 | |
28 | Evan Ferguson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.18 | |
20 | Carlos Baleba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 61 | 59 | 96.72% | 0 | 1 | 64 | 6.2 |
Burnley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jay Rodriguez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
7 | Johann Berg Gudmundsson | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 0 | 19 | 6.34 | |
3 | Charlie Taylor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 15 | 6.69 | |
8 | Josh Brownhill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 26 | 6.95 | |
16 | Sander Berge | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 21 | 6.84 | |
5 | Louis Beyer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 27 | 6.85 | |
2 | Dara O Shea | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 25 | 6.52 | |
22 | Victor Alexander da Silva,Vitinho | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 27 | 6.26 | |
25 | Zeki Amdouni | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 24 | 6.75 | |
1 | James Trafford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 12 | 48% | 0 | 0 | 30 | 7.09 | |
47 | Wilson Odobert | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ