![Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![AS Roma AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
0.85
0.99
1.09
0.73
1.96
3.75
3.30
1.06
0.78
1.09
0.73
Diễn biến chính
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Pervis Josue Estupinan Tenorio
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Adam Lallana
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julio Cesar Enciso
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tariq Lamptey
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pervis Josue Estupinan Tenorio
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicola Zalewski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Baldanzi Tommaso
Ra sân: Billy Gilmour
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sardar Azmoun
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
Đội hình xuất phát
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Danny Welbeck | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 19 | 7.32 | |
13 | Pascal Gross | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 5 | 0 | 56 | 6.52 | |
14 | Adam Lallana | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 34 | 6.46 | |
5 | Lewis Dunk | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 0 | 65 | 6.93 | |
30 | Pervis Josue Estupinan Tenorio | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 2 | 1 | 56 | 6.52 | |
11 | Billy Gilmour | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 33 | 33 | 100% | 1 | 0 | 41 | 6.46 | |
29 | Jan Paul Van Hecke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 41 | 6.49 | |
10 | Julio Cesar Enciso | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 0 | 25 | 6.37 | |
2 | Tariq Lamptey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 32 | 6.65 | |
1 | Bart Verbruggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 27 | 6.62 | |
24 | Adingra Simon | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 30 | 6.36 |
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Leonardo Spinazzola | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 1 | 0 | 37 | 6.09 | |
4 | Bryan Cristante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 19 | 5.91 | |
17 | Sardar Azmoun | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 17 | 6.03 | |
7 | Lorenzo Pellegrini | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 28 | 6.31 | |
23 | Gianluca Mancini | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 21 | 5.95 | |
5 | Obite Ndicka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 29 | 5.82 | |
99 | Mile Svilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 20 | 5.89 | |
19 | Zeki Celik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 23 | 6.03 | |
59 | Nicola Zalewski | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 22 | 6.39 | |
35 | Baldanzi Tommaso | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 23 | 6.04 | |
52 | Edoardo Bove | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ