![Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![AFC Ajax AFC Ajax](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171106.jpg)
0.83
0.97
0.89
0.81
1.25
5.50
7.30
1.01
0.74
0.97
0.73
Diễn biến chính
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![AFC Ajax](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171106.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Borges
Kiến tạo: Adingra Simon
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Tahirovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Steven Berghuis
Ra sân: Billy Gilmour
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anssumane Fati
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brian Brobbey
Ra sân: João Pedro Junqueira de Jesus
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Steven Bergwijn
Ra sân: James Milner
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jan Paul Van Hecke
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![AFC Ajax](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171106.jpg)
Đội hình xuất phát
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![AFC Ajax](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171106.jpg)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171106.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | James Milner | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 1 | 46 | 6.88 | |
23 | Jason Steele | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 12 | 6.43 | |
13 | Pascal Gross | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 36 | 35 | 97.22% | 4 | 0 | 42 | 6.38 | |
5 | Lewis Dunk | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 69 | 65 | 94.2% | 0 | 0 | 72 | 6.54 | |
34 | Joel Veltman | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 25 | 6.4 | |
22 | Kaoru Mitoma | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 1 | 29 | 6.93 | |
11 | Billy Gilmour | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 1 | 0 | 48 | 6.27 | |
29 | Jan Paul Van Hecke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 67 | 98.53% | 0 | 0 | 73 | 6.61 | |
9 | João Pedro Junqueira de Jesus | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 21 | 7.1 | |
31 | Anssumane Fati | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 21 | 6.16 | |
24 | Adingra Simon | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 25 | 6.69 |
AFC Ajax
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Steven Berghuis | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 1 | 24 | 6.19 | |
7 | Steven Bergwijn | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.06 | |
25 | Borna Sosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 30 | 6.14 | |
9 | Brian Brobbey | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 3 | 14 | 6.15 | |
40 | Diant Ramaj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 0 | 48 | 6.73 | |
8 | Kenneth Taylor | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 16 | 5.86 | |
37 | Josip Sutalo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 34 | 6.19 | |
3 | Anton Gaaei | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 26 | 6.17 | |
11 | Carlos Borges | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 5.56 | |
33 | Benjamin Tahirovic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 32 | 6.23 | |
4 | Jorrel Hato | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 39 | 6.25 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ