![Brentford Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Wolves Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
1.06
0.82
0.99
0.89
2.05
3.40
3.60
1.21
0.70
1.07
0.81
Diễn biến chính
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Pablo Sarabia Garcia
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Neal Maupay
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Toti Gomes
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hee-Chan Hwang
Ra sân: Yegor Yarmolyuk
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nelson Cabral Semedo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
Ra sân: Mads Roerslev Rasmussen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Matheus Cunha
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rayan Ait Nouri
Ra sân: Keane Lewis-Potter
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yoane Wissa
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brentford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Christian Norgaard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 3 | 42 | 6.31 | |
7 | Neal Maupay | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.68 | |
1 | Mark Flekken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 21 | 5.04 | |
14 | Saman Ghoddos | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 30 | 26 | 86.67% | 4 | 0 | 39 | 6.16 | |
11 | Yoane Wissa | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 3 | 1 | 29 | 7.03 | |
27 | Vitaly Janelt | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 0 | 30 | 6.31 | |
5 | Ethan Pinnock | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 2 | 40 | 5.65 | |
30 | Mads Roerslev Rasmussen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 43 | 6.19 | |
24 | Mikkel Damsgaard | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
22 | Nathan Collins | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 1 | 41 | 4.96 | |
23 | Keane Lewis-Potter | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 21 | 6.52 | |
33 | Yegor Yarmolyuk | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 1 | 30 | 6.06 |
Wolves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Pablo Sarabia Garcia | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 0 | 29 | 7.34 | |
22 | Nelson Cabral Semedo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 20 | 6.27 | |
1 | Jose Sa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 3 | 21.43% | 0 | 0 | 21 | 6.27 | |
5 | Mario Lemina | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 2 | 32 | 7.49 | |
11 | Hee-Chan Hwang | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 24 | 8.25 | |
27 | Jeanricner Bellegarde | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
4 | Santiago Ignacio Bueno Sciutto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 2 | 29 | 6.4 | |
12 | Matheus Cunha | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 30 | 6.93 | |
23 | Max Kilman | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 3 | 27 | 6.56 | |
3 | Rayan Ait Nouri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 34 | 6.7 | |
8 | Joao Victor Gomes da Silva | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 37 | 6.94 | |
24 | Toti Gomes | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 3 | 46 | 7.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ