![Brentford Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Wolves Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
1.01
0.81
0.90
0.90
1.95
3.50
3.50
1.13
0.72
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Christian Norgaard
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Mads Roerslev Rasmussen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
Ra sân: Josh Da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Pedro Neto
Ra sân: Mathias Zanka Jorgensen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mathias Jensen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeanricner Bellegarde
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
Đội hình xuất phát
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brentford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Mathias Zanka Jorgensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 42 | 84% | 1 | 4 | 73 | 6.57 | |
6 | Christian Norgaard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.27 | |
7 | Neal Maupay | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 37 | 29 | 78.38% | 1 | 0 | 47 | 7.24 | |
21 | Thomas Strakosha | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 32 | 5.75 | |
8 | Mathias Jensen | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 49 | 46 | 93.88% | 2 | 0 | 66 | 6.45 | |
27 | Vitaly Janelt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 64 | 63 | 98.44% | 3 | 0 | 82 | 6.8 | |
5 | Ethan Pinnock | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 77 | 95.06% | 0 | 1 | 90 | 6.86 | |
10 | Josh Da Silva | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 0 | 45 | 6.93 | |
30 | Mads Roerslev Rasmussen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 4 | 2 | 20 | 6.65 | |
24 | Mikkel Damsgaard | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 59 | 50 | 84.75% | 2 | 0 | 71 | 6.63 | |
26 | Shandon Baptiste | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 21 | 6.29 | |
22 | Nathan Collins | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 73 | 63 | 86.3% | 0 | 0 | 87 | 6.1 | |
23 | Keane Lewis-Potter | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 6 | 0 | 76 | 6.13 | |
37 | Dakota Ochsenham | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 4 | 0 | 17 | 5.96 | |
25 | Myles Peart-Harris | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 14 | 5.86 | |
33 | Yegor Yarmolyuk | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 3 | 0 | 19 | 6.13 |
Wolves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Pablo Sarabia Garcia | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 0 | 27 | 5.92 | |
22 | Nelson Cabral Semedo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 1 | 2 | 40 | 6.78 | |
1 | Jose Sa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 12 | 46.15% | 0 | 1 | 35 | 6.58 | |
2 | Matt Doherty | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 25 | 17 | 68% | 0 | 9 | 45 | 7.45 | |
27 | Jeanricner Bellegarde | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 25 | 6.38 | |
4 | Santiago Ignacio Bueno Sciutto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 2 | 31 | 5.62 | |
7 | Pedro Neto | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 8 | 7 | 87.5% | 4 | 0 | 18 | 6.71 | |
12 | Matheus Cunha | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 41 | 7.07 | |
23 | Max Kilman | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 26 | 6.33 | |
20 | Thomas Glyn Doyle | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 1 | 46 | 7.4 | |
8 | Joao Victor Gomes da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.15 | |
24 | Toti Gomes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 2 | 39 | 6.12 | |
62 | Tawanda Chirewa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ