![Brentford Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![West Ham United West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
0.78
1.08
0.94
0.86
1.98
3.48
3.20
1.11
0.69
0.71
1.09
Diễn biến chính
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
Kiến tạo: Frank Ogochukwu Onyeka
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Michail Antonio
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Mark Flekken
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Said Benrahma
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michail Antonio
Kiến tạo: Mathias Jensen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Mathias Jensen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kristoffer Ajer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yoane Wissa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Vitaly Janelt
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brentford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Christian Norgaard | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 2 | 37 | 6.03 | |
7 | Neal Maupay | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 19 | 6.93 | |
21 | Thomas Strakosha | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
1 | Mark Flekken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 23 | 5.57 | |
20 | Kristoffer Ajer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 1 | 1 | 31 | 5.79 | |
8 | Mathias Jensen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 3 | 0 | 43 | 6.29 | |
11 | Yoane Wissa | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 14 | 6.36 | |
27 | Vitaly Janelt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 35 | 28 | 80% | 5 | 0 | 49 | 6.22 | |
5 | Ethan Pinnock | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 4 | 44 | 6.28 | |
15 | Frank Ogochukwu Onyeka | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 29 | 6.8 | |
19 | Bryan Mbeumo | Cánh phải | 4 | 1 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 6 | 1 | 45 | 6.35 | |
22 | Nathan Collins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 38 | 97.44% | 0 | 1 | 44 | 6 |
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Michail Antonio | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 9 | 4 | 44.44% | 2 | 4 | 18 | 7.33 | |
23 | Alphonse Areola | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 14 | 5.93 | |
7 | James Ward Prowse | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 4 | 0 | 33 | 6.22 | |
33 | Emerson Palmieri dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 23 | 6.11 | |
5 | Vladimir Coufal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 1 | 38 | 6.89 | |
22 | Mohamed Said Benrahma | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 16 | 6.44 | |
20 | Jarrod Bowen | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 7.28 | |
28 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 18 | 6.18 | |
15 | Konstantinos Mavropanos | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 2 | 25 | 6.32 | |
27 | Naif Aguerd | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 3 | 24 | 6.47 | |
14 | Mohammed Kudus | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 1 | 31 | 7.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ