![Brentford Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![West Ham United West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
1.02
0.86
0.93
0.92
2.60
3.40
2.60
0.78
1.13
0.79
1.09
Diễn biến chính
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
Kiến tạo: Fabio Carvalho
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohammed Kudus
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emerson Palmieri dos Santos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Michail Antonio
Ra sân: Kevin Schade
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michail Antonio
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Tolentino Coelho de Lima
Ra sân: Fabio Carvalho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jarrod Bowen
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brentford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mark Flekken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 35 | 74.47% | 0 | 1 | 52 | 6.29 | |
20 | Kristoffer Ajer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 30 | 69.77% | 1 | 2 | 61 | 6.58 | |
27 | Vitaly Janelt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 2 | 54 | 6.58 | |
5 | Ethan Pinnock | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 69 | 89.61% | 0 | 4 | 88 | 6.65 | |
4 | Sepp Van Den Berg | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 36 | 75% | 0 | 1 | 63 | 6.37 | |
19 | Bryan Mbeumo | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 37 | 27 | 72.97% | 5 | 0 | 57 | 7.57 | |
24 | Mikkel Damsgaard | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 48 | 38 | 79.17% | 4 | 0 | 68 | 7.12 | |
22 | Nathan Collins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 60 | 88.24% | 0 | 0 | 74 | 6.23 | |
23 | Keane Lewis-Potter | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 25 | 20 | 80% | 3 | 1 | 46 | 6.63 | |
7 | Kevin Schade | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 5 | 1 | 25 | 6.23 | |
14 | Fabio Carvalho | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 5 | 1 | 51 | 7 | |
18 | Yegor Yarmolyuk | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 3 | 0 | 33 | 6.15 | |
26 | Yunus Emre Konak | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.97 |
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Michail Antonio | Forward | 3 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 2 | 2 | 29 | 6.46 | |
18 | Danny Ings | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 1 | 6 | 6.06 | |
23 | Alphonse Areola | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 0 | 40 | 6.3 | |
33 | Emerson Palmieri dos Santos | Defender | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 35 | 5.79 | |
20 | Jarrod Bowen | Cánh phải | 3 | 0 | 3 | 25 | 16 | 64% | 5 | 0 | 53 | 6.66 | |
24 | Guido Rodriguez | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 3 | 56 | 7.01 | |
28 | Tomas Soucek | Midfielder | 1 | 1 | 4 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 3 | 48 | 8.2 | |
4 | Carlos Soler Barragan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 19 | 6.52 | |
10 | Lucas Tolentino Coelho de Lima | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 41 | 32 | 78.05% | 3 | 0 | 57 | 6.3 | |
15 | Konstantinos Mavropanos | Defender | 1 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 1 | 0 | 34 | 6.83 | |
29 | Aaron Wan-Bissaka | Defender | 1 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 0 | 50 | 6.25 | |
26 | Max Kilman | Defender | 0 | 0 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 1 | 46 | 6.92 | |
25 | Jean-Clair Todibo | Defender | 2 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 1 | 2 | 60 | 6.67 | |
14 | Mohammed Kudus | Midfielder | 3 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 32 | 6.16 | |
7 | Crysencio Summerville | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 12 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ