![Brentford Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Sheffield United Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
0.98
0.92
1.01
0.87
1.40
5.00
7.00
0.98
0.90
1.03
0.85
Diễn biến chính
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yasser Larouci
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jayden Bogle
Ra sân: Neal Maupay
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mikkel Damsgaard
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Bryan Mbeumo
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Kevin Schade
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mason Holgate
Ra sân: Mathias Jensen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yoane Wissa
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brentford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Mathias Zanka Jorgensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 3 | 50 | 7.45 | |
7 | Neal Maupay | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 1 | 31 | 6.06 | |
1 | Mark Flekken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 38 | 7.52 | |
8 | Mathias Jensen | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 4 | 1 | 59 | 6.89 | |
11 | Yoane Wissa | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 25 | 6.29 | |
27 | Vitaly Janelt | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 46 | 32 | 69.57% | 0 | 1 | 61 | 7.34 | |
5 | Ethan Pinnock | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.37 | |
30 | Mads Roerslev Rasmussen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 23 | 69.7% | 2 | 0 | 62 | 7.44 | |
15 | Frank Ogochukwu Onyeka | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.91 | |
19 | Bryan Mbeumo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 2 | 1 | 50 | 7.18 | |
24 | Mikkel Damsgaard | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 1 | 4 | 51 | 6.61 | |
12 | Sergio Reguilón | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 39 | 26 | 66.67% | 9 | 2 | 75 | 7.87 | |
22 | Nathan Collins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 2 | 58 | 7.02 | |
23 | Keane Lewis-Potter | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.47 | |
9 | Kevin Schade | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.93 | |
33 | Yegor Yarmolyuk | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.63 |
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ben Osborne | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 5 | 0 | 57 | 6.52 | |
9 | Oliver McBurnie | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 7 | 40 | 6.75 | |
30 | Mason Holgate | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 0 | 35 | 6.56 | |
13 | Ivo Grbic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 17 | 42.5% | 0 | 0 | 48 | 6.27 | |
8 | Gustavo Hamer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 0 | 34 | 6.26 | |
5 | Auston Trusty | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 32 | 78.05% | 2 | 2 | 57 | 5.99 | |
15 | Anel Ahmedhodzic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 26 | 68.42% | 0 | 4 | 42 | 5.76 | |
11 | Ben Brereton | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 25 | 19 | 76% | 1 | 0 | 35 | 6.04 | |
20 | Jayden Bogle | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 1 | 34 | 6.42 | |
27 | Yasser Larouci | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 23 | 14 | 60.87% | 2 | 0 | 38 | 6.66 | |
10 | Cameron Archer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.03 | |
25 | Anis Ben Slimane | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.21 | |
28 | James Mcatee | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 17 | 6.07 | |
24 | Oliver Arblaster | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 5 | 0 | 60 | 6.29 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ