![Brentford Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Nottingham Forest Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
1.03
0.85
0.92
0.98
1.80
3.50
4.33
1.00
0.88
0.95
0.93
Diễn biến chính
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Mathias Jensen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Yates
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Callum Hudson-Odoi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Mads Roerslev Rasmussen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Mikkel Damsgaard
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Neal Maupay
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gonzalo Montiel
Ra sân: Keane Lewis-Potter
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mads Roerslev Rasmussen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mathias Jensen
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brentford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Ben Mee | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 48 | 37 | 77.08% | 0 | 5 | 73 | 8.08 | |
7 | Neal Maupay | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 27 | 7.83 | |
1 | Mark Flekken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 0 | 51 | 5.89 | |
17 | Ivan Toney | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 33 | 18 | 54.55% | 4 | 2 | 56 | 8.27 | |
20 | Kristoffer Ajer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 8 | 6.26 | |
8 | Mathias Jensen | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 41 | 40 | 97.56% | 7 | 0 | 64 | 7.32 | |
27 | Vitaly Janelt | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 60 | 50 | 83.33% | 0 | 1 | 71 | 7.09 | |
5 | Ethan Pinnock | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 39 | 76.47% | 0 | 3 | 61 | 6.63 | |
10 | Josh Da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 12 | 6.28 | |
30 | Mads Roerslev Rasmussen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 18 | 56.25% | 5 | 1 | 57 | 7.22 | |
24 | Mikkel Damsgaard | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 18 | 60% | 1 | 2 | 40 | 6.44 | |
26 | Shandon Baptiste | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.01 | |
12 | Sergio Reguilón | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 23 | 6.12 | |
22 | Nathan Collins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 1 | 66 | 6.32 | |
23 | Keane Lewis-Potter | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 27 | 6.52 | |
33 | Yegor Yarmolyuk | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 |
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Chris Wood | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 4 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 40 | 7.27 | |
1 | Matt Turner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 1 | 35 | 5.81 | |
29 | Gonzalo Montiel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 3 | 1 | 56 | 6.19 | |
22 | Ryan Yates | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 2 | 45 | 6.24 | |
16 | Nicolas Dominguez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 69 | 58 | 84.06% | 2 | 2 | 87 | 7.28 | |
5 | Orel Mangala | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 3 | 70 | 6.14 | |
14 | Callum Hudson-Odoi | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 38 | 34 | 89.47% | 5 | 0 | 62 | 7.47 | |
3 | Nuno Tavares | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 55 | 45 | 81.82% | 2 | 1 | 82 | 6.44 | |
7 | Neco Williams | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 7 | 1 | 34 | 6.58 | |
28 | Danilo Dos Santos De Oliveira | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 47 | 39 | 82.98% | 1 | 0 | 61 | 7.39 | |
32 | Andrew Omobamidele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 45 | 6.31 | |
41 | Brandon Aguilera | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 9 | 5.91 | |
40 | Murillo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 1 | 48 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ