![Brentford Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Newcastle United Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
1.11
0.80
0.83
1.05
3.20
3.60
2.15
0.75
1.14
1.08
0.80
Diễn biến chính
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alexander Isak
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Yoane Wissa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mads Roerslev Rasmussen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mathias Jensen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Harvey Barnes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jacob Murphy
Kiến tạo: Ivan Toney
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Sergio Reguilón
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vitaly Janelt
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexander Isak
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joelinton Cassio Apolinario de Lira
Ra sân: Yoane Wissa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabian Schar
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brentford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Mathias Zanka Jorgensen | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 63 | 53 | 84.13% | 0 | 2 | 72 | 6.1 | |
6 | Christian Norgaard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 73 | 69 | 94.52% | 1 | 0 | 84 | 6.41 | |
7 | Neal Maupay | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 5.76 | |
1 | Mark Flekken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 42 | 5.81 | |
17 | Ivan Toney | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 35 | 6.51 | |
14 | Saman Ghoddos | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.28 | |
8 | Mathias Jensen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 1 | 0 | 47 | 6.14 | |
11 | Yoane Wissa | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 27 | 7.6 | |
27 | Vitaly Janelt | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 2 | 1 | 40 | 6.78 | |
5 | Ethan Pinnock | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 1 | 51 | 4.91 | |
30 | Mads Roerslev Rasmussen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 22 | 95.65% | 3 | 1 | 36 | 6.24 | |
19 | Bryan Mbeumo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 3 | 0 | 50 | 6.52 | |
24 | Mikkel Damsgaard | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 18 | 5.92 | |
12 | Sergio Reguilón | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 5 | 1 | 58 | 5.61 | |
9 | Kevin Schade | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 1 | 8 | 5.96 | |
33 | Yegor Yarmolyuk | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.26 |
Newcastle United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Callum Wilson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.08 | |
2 | Kieran Trippier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 12 | 6.03 | |
22 | Nick Pope | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 15 | 51.72% | 0 | 0 | 39 | 6.51 | |
5 | Fabian Schar | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 1 | 40 | 6.34 | |
3 | Paul Dummett | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
33 | Dan Burn | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 35 | 6.25 | |
23 | Jacob Murphy | Cánh phải | 4 | 2 | 0 | 25 | 15 | 60% | 2 | 0 | 34 | 7.5 | |
7 | Joelinton Cassio Apolinario de Lira | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 49 | 6.88 | |
24 | Miguel Angel Almiron Rejala | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.33 | |
17 | Emil Henry Kristoffer Krafth | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 0 | 46 | 6 | |
15 | Harvey Barnes | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 31 | 7.41 | |
36 | Sean Longstaff | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 1 | 42 | 7.19 | |
39 | Bruno Guimaraes Rodriguez Moura | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 4 | 61 | 52 | 85.25% | 1 | 0 | 74 | 9.01 | |
14 | Alexander Isak | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 39 | 8.66 | |
20 | Lewis Hall | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 3 | 0 | 71 | 6.84 | |
32 | Elliot Anderson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 20 | 6.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ