![Brentford Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Leicester City Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
0.97
0.89
0.81
0.99
1.97
3.40
3.30
1.07
0.73
0.74
1.06
Diễn biến chính
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: James Maddison
Ra sân: Yoane Wissa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mikkel Damsgaard
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Patson Daka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mateus Cardoso Lemos Martins
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
Ra sân: Mathias Jensen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Bryan Mbeumo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: James Maddison
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brentford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Ben Mee | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 70 | 54 | 77.14% | 0 | 6 | 84 | 7.19 | |
18 | Pontus Jansson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
6 | Christian Norgaard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 54 | 42 | 77.78% | 0 | 2 | 73 | 7.11 | |
1 | David Raya | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 0 | 45 | 6.13 | |
17 | Ivan Toney | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 2 | 28 | 6.28 | |
8 | Mathias Jensen | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 32 | 23 | 71.88% | 5 | 0 | 55 | 7.83 | |
3 | Rico Henry | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 3 | 49 | 37 | 75.51% | 4 | 2 | 68 | 6.51 | |
11 | Yoane Wissa | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 30 | 7.02 | |
5 | Ethan Pinnock | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 1 | 1 | 67 | 6.67 | |
10 | Josh Da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 28 | 6.35 | |
19 | Bryan Mbeumo | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 36 | 23 | 63.89% | 11 | 2 | 60 | 6.69 | |
24 | Mikkel Damsgaard | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 33 | 24 | 72.73% | 4 | 0 | 44 | 6.46 | |
26 | Shandon Baptiste | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 12 | 4.78 | |
2 | Aaron Hickey | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 1 | 0 | 67 | 7.22 | |
9 | Kevin Schade | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 5.92 |
Leicester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jamie Vardy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 7 | 6.04 | |
26 | Dennis Praet | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.16 | |
21 | Ricardo Domingos Barbosa Pereira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 47 | 43 | 91.49% | 2 | 1 | 75 | 6.79 | |
18 | Daniel Amartey | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 0 | 67 | 6.26 | |
14 | Kelechi Iheanacho | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.98 | |
10 | James Maddison | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 26 | 22 | 84.62% | 4 | 0 | 45 | 7.14 | |
27 | Timothy Castagne | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 0 | 76 | 6.81 | |
31 | Daniel Iversen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 18 | 56.25% | 0 | 0 | 39 | 5.92 | |
15 | Harry Souttar | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 6 | 79 | 7.6 | |
25 | Wilfred Onyinye Ndidi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 2 | 63 | 7.28 | |
7 | Harvey Barnes | Tiền vệ trái | 3 | 1 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 2 | 42 | 7.14 | |
20 | Patson Daka | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 3 | 23 | 6.34 | |
42 | Boubakary Soumare | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 9 | 5.9 | |
22 | Kiernan Dewsbury-Hall | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 39 | 29 | 74.36% | 1 | 0 | 68 | 6.92 | |
37 | Mateus Cardoso Lemos Martins | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 3 | 1 | 25 | 6.89 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ