![Brentford Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Arsenal Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
1.05
0.81
0.86
0.94
3.90
3.40
1.81
0.84
0.96
0.85
0.95
Diễn biến chính
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Fernando de Jesus
Ra sân: Yoane Wissa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yegor Yarmolyuk
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Teodoro Martinelli Silva
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bukayo Saka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bukayo Saka
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Saman Ghoddos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Martin Odegaard
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brentford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Ben Mee | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 22 | 6.51 | |
6 | Christian Norgaard | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 1 | 28 | 6.85 | |
1 | Mark Flekken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 8 | 38.1% | 0 | 0 | 24 | 6.76 | |
14 | Saman Ghoddos | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 0 | 14 | 6.34 | |
20 | Kristoffer Ajer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 16 | 6.62 | |
11 | Yoane Wissa | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.1 | |
27 | Vitaly Janelt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 2 | 21 | 6.78 | |
5 | Ethan Pinnock | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 18 | 6.88 | |
15 | Frank Ogochukwu Onyeka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 21 | 6.5 | |
19 | Bryan Mbeumo | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.02 | |
33 | Yegor Yarmolyuk | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 15 | 6.19 |
Arsenal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Leandro Trossard | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 4 | 1 | 21 | 6.06 | |
8 | Martin Odegaard | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 0 | 35 | 6.48 | |
35 | Olexandr Zinchenko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 40 | 38 | 95% | 3 | 1 | 54 | 6.98 | |
9 | Gabriel Fernando de Jesus | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 25 | 6.29 | |
18 | Takehiro Tomiyasu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 2 | 36 | 6.52 | |
1 | Aaron Ramsdale | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 0 | 16 | 5.93 | |
41 | Declan Rice | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 43 | 7.18 | |
6 | Gabriel Dos Santos Magalhaes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 3 | 37 | 6.81 | |
2 | William Saliba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 2 | 27 | 6.51 | |
11 | Gabriel Teodoro Martinelli Silva | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 33 | 6.18 | |
7 | Bukayo Saka | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 1 | 26 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ