![Bragantino Bragantino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916174115.png)
![Vasco da Gama Vasco da Gama](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230856.png)
1.01
0.89
0.83
0.84
1.85
3.10
3.80
0.96
0.94
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Bragantino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916174115.png)
![Vasco da Gama](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230856.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rosicley Pereira Da Silva,Rossi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Victor Da Silva Marcelino
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mateus Carvalho dos Santos
Ra sân: Raul Lo Goncalves
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eduardo Sasha
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juninho Capixaba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Henry Mosquera
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: David Correa da Fonseca
Ra sân: Gustavo Gustavinho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Correa da Fonseca
Kiến tạo: Eric Dos Santos Rodrigues
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pablo Manuel Galdames
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bragantino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916174115.png)
![Vasco da Gama](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230856.png)
Đội hình xuất phát
![Bragantino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916174115.png)
![Vasco da Gama](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230856.png)
![Bragantino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916174115.png)
![Bragantino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230856.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bragantino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Eduardo Sasha | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 20 | 6.49 | |
29 | Juninho Capixaba | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 34 | 6.54 | |
23 | Raul Lo Goncalves | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 33 | 6.78 | |
7 | Eric Dos Santos Rodrigues | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 19 | 7 | |
36 | Luan Candido | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 5 | 40 | 6.52 | |
5 | Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 29 | 6.92 | |
33 | Ignacio Jesus Laquintana Marsico | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 2 | 0 | 43 | 7.83 | |
28 | Vitor Naum | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 21 | 7.41 | |
40 | Lucas Galindo de Azevedo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 0 | 36 | 6.58 | |
18 | Thiago Nicolas Borbas | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 5 | 16 | 6.32 | |
31 | Guilherme Lopes da Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 2 | 2 | 54 | 6.57 | |
34 | Jose Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 36 | 6.69 | |
17 | Bruno Goncalves de Jesus | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.44 | |
22 | Gustavo Gustavinho | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 5 | 22 | 17 | 77.27% | 7 | 1 | 35 | 6.79 | |
30 | Henry Mosquera | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
39 | Douglas Mendes Moreira | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 1 | 4 | 60 | 6.95 |
Vasco da Gama
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leonardo Jardim, Leo Gago | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 31 | 5.62 | |
4 | Maicon Pereira Roque | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 4 | 37 | 6.68 | |
96 | Paulo Henrique Alves | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 6 | 2 | 70 | 6.74 | |
31 | Rosicley Pereira Da Silva,Rossi | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 8 | 0 | 24 | 6.16 | |
99 | Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 3 | 24 | 7.1 | |
27 | Pablo Manuel Galdames | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 45 | 35 | 77.78% | 1 | 0 | 53 | 6.46 | |
3 | Leonardo Pinheiro da Conceicao | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 67 | 56 | 83.58% | 1 | 3 | 81 | 6.66 | |
7 | David Correa da Fonseca | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 2 | 26 | 7.16 | |
6 | Lucas Piton | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 5 | 52 | 47 | 90.38% | 14 | 2 | 89 | 8.06 | |
23 | Jose Gabriel dos Santos Silva | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 2 | 44 | 6.47 | |
38 | Joao Victor Da Silva Marcelino | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 2 | 50 | 6.15 | |
9 | Clayton Fernandes Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 8 | 6.33 | |
20 | Juan Sebastian Sforza | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 2 | 64 | 6.26 | |
28 | Adson Ferreira Soares | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 3 | 2 | 14 | 5.99 | |
77 | Rayan Vitor | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 2 | 17 | 6.31 | |
85 | Mateus Carvalho dos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 37 | 5.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ