![Bragantino Bragantino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916174115.png)
![Sao Paulo Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
0.88
0.92
0.79
0.91
1.88
3.25
3.65
1.04
0.71
1.01
0.69
Diễn biến chính
![Bragantino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916174115.png)
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
Ra sân: Eduardo Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alisson Euler de Freitas Castro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michel Araujo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcos Paulo Costa Do Nascimento
Ra sân: Eduardo Sasha
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eric Dos Santos Rodrigues
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matheus Belem
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Correa da Fonseca
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bragantino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916174115.png)
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
Đội hình xuất phát
![Bragantino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916174115.png)
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
![Bragantino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916174115.png)
![Bragantino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bragantino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Eduardo Sasha | Tiền đạo cắm | 5 | 0 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 2 | 28 | 6.51 | |
8 | Lucas Evangelista | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 34 | 28 | 82.35% | 5 | 4 | 60 | 6.83 | |
1 | Cleiton Schwengber | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 33 | 6.94 | |
35 | Matheus Fernandes Siqueira | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 50 | 41 | 82% | 1 | 0 | 69 | 7.51 | |
29 | Juninho Capixaba | Hậu vệ cánh trái | 4 | 2 | 2 | 47 | 35 | 74.47% | 4 | 3 | 82 | 7.79 | |
26 | Eduardo Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 14 | 6.46 | |
7 | Eric Dos Santos Rodrigues | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 0 | 35 | 6.3 | |
36 | Luan Candido | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.26 | |
5 | Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 1 | 1 | 53 | 6.65 | |
28 | Vitor Naum | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 34 | 23 | 67.65% | 6 | 2 | 54 | 6.71 | |
30 | Luan Patrick Wiedthauper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 0 | 53 | 6.67 | |
4 | Natan Bernardo De Souza | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 2 | 41 | 6.43 | |
18 | Thiago Nicolas Borbas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.06 | |
34 | Jose Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 28 | 7.03 | |
27 | Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | Cánh trái | 5 | 0 | 2 | 36 | 25 | 69.44% | 5 | 2 | 57 | 6.28 | |
17 | Bruno Goncalves | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 10 | 6.67 |
Sao Paulo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Alexandre Pato | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.39 | |
7 | Alisson Euler de Freitas Castro | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 21 | 6.54 | |
5 | Robert Abel Arboleda Escobar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.2 | |
22 | David Correa da Fonseca | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 2 | 30 | 6.12 | |
93 | Jandrei | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 49 | 30 | 61.22% | 0 | 0 | 63 | 7.5 | |
15 | Michel Araujo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 4 | 0 | 35 | 7.42 | |
21 | Sebastian Mendez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 38 | 6.41 | |
27 | Wellington Soares da Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 0 | 14 | 6.21 | |
32 | Marcos Paulo Costa Do Nascimento | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 24 | 6.12 | |
4 | Diego Henrique Costa Barbosa | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 48 | 35 | 72.92% | 0 | 1 | 62 | 7.34 | |
31 | Juan | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 2 | 2 | 41 | 6.84 | |
11 | Rodrigo Nestor | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 20 | 6.64 | |
36 | Patryck | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 3 | 45 | 6.84 | |
45 | Nathan Morris | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 3 | 61 | 7.2 | |
18 | Rodrigo Huendra Almeida | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 12 | 6.06 | ||
44 | Matheus Belem | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 1 | 38 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ