![Bournemouth AFC Bournemouth AFC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Chelsea Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
1.01
0.85
0.89
0.91
3.70
3.40
1.85
0.82
0.98
0.83
0.97
Diễn biến chính
![Bournemouth AFC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ngolo Kante
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Ryan Christie
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Joe Rothwell
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mykhailo Mudryk
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ngolo Kante
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Chilwell
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Noni Madueke
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Hakim Ziyech
Ra sân: Phillip Billing
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Christie
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kai Havertz
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Raheem Sterling
Ra sân: Dominic Solanke
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bournemouth AFC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Bournemouth AFC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Bournemouth AFC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Bournemouth AFC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bournemouth AFC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Adam Smith | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 1 | 1 | 42 | 6.11 | |
7 | David Brooks | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.99 | |
10 | Ryan Christie | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 25 | 18 | 72% | 3 | 1 | 38 | 7.25 | |
8 | Jefferson Andres Lerma Solis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 2 | 39 | 6.35 | |
29 | Phillip Billing | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 36 | 6.43 | |
4 | Lewis Cook | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 3 | 0 | 13 | 6.08 | |
9 | Dominic Solanke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 26 | 6.21 | |
14 | Joe Rothwell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 2 | 0 | 27 | 6.06 | |
25 | Marcos Senesi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 1 | 57 | 6.78 | |
5 | Lloyd Kelly | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 46 | 6.15 | |
18 | Matias Nicolas Vina | Hậu vệ cánh trái | 3 | 3 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 1 | 54 | 7.44 | |
13 | Norberto Murara Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 0 | 36 | 6.01 | |
24 | Antoine Semenyo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 3 | 6.05 | |
32 | Jaidon Anthony | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.97 | |
11 | Dango Ouattara | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 15 | 10 | 66.67% | 3 | 4 | 41 | 7 |
Chelsea
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Caesar Azpilicueta | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 6.43 | |
6 | Thiago Emiliano da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 63 | 94.03% | 1 | 2 | 73 | 6.6 | |
17 | Raheem Sterling | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 12 | 6.7 | |
1 | Kepa Arrizabalaga Revuelta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 46 | 6.93 | |
7 | Ngolo Kante | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 36 | 30 | 83.33% | 1 | 0 | 53 | 7.31 | |
22 | Hakim Ziyech | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 0 | 17 | 7.38 | |
12 | Ruben Loftus Cheek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 18 | 6.27 | |
21 | Benjamin Chilwell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 6 | 0 | 45 | 6.09 | |
29 | Kai Havertz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 39 | 6.25 | |
14 | Trevoh Thomas Chalobah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 83 | 75 | 90.36% | 2 | 0 | 99 | 6.6 | |
11 | Joao Felix Sequeira | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 9 | 7.1 | |
4 | Benoit Badiashile Mukinayi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 101 | 86 | 85.15% | 0 | 3 | 107 | 7.31 | |
23 | Conor Gallagher | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 40 | 36 | 90% | 1 | 1 | 57 | 7.82 | |
31 | Noni Madueke | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 3 | 0 | 67 | 7.17 | |
15 | Mykhailo Mudryk | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 4 | 1 | 31 | 6.19 | |
5 | Enzo Fernandez | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 77 | 72 | 93.51% | 1 | 0 | 91 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ