![Botafogo RJ Botafogo RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913232813.png)
![Vasco da Gama Vasco da Gama](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230856.png)
0.82
0.98
0.80
0.90
1.57
3.68
4.90
0.80
0.95
0.98
0.72
Diễn biến chính
![Botafogo RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913232813.png)
![Vasco da Gama](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230856.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robson Bambu
Ra sân: Rafael Da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Figueiredo dos Santos
Kiến tạo: Francisco das Chagas Soares dos Santos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Orellano
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Teixeira Santos
Ra sân: Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Henrique Tomaz de Lima
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Francisco das Chagas Soares dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Eduardo De Oliveira Alves
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Gabriel dos Santos Silva
Kiến tạo: Kayque
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Botafogo RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913232813.png)
![Vasco da Gama](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230856.png)
Đội hình xuất phát
![Botafogo RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913232813.png)
![Vasco da Gama](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230856.png)
![Botafogo RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913232813.png)
![Botafogo RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230856.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Botafogo RJ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Rafael Da Silva | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 7 | 1 | 33 | 7.06 | |
33 | Carlos Eduardo De Oliveira Alves | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 2 | 1 | 54 | 6.7 | |
27 | Carlos Alberto | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 13 | 7.48 | |
15 | Victor Cuesta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 5 | 71 | 7.79 | |
24 | Leonel Di Placido | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 5 | 0 | 52 | 6.77 | |
5 | Danilo Barbosa da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.29 | |
34 | Adryelson Rodrigues | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 2 | 62 | 6.94 | |
9 | Francisco das Chagas Soares dos Santos | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 3 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 2 | 52 | 7.7 | |
12 | Lucas Estella Perri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 35 | 7.55 | |
6 | Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 39 | 34 | 87.18% | 2 | 0 | 47 | 6.89 | |
17 | Marlon Rodrigues de Freitas | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 52 | 40 | 76.92% | 0 | 1 | 65 | 7.5 | |
37 | Jose Antonio dos Santos Junior | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 3 | 43 | 7.18 | |
11 | Luis Henrique Tomaz de Lima | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 40 | 32 | 80% | 3 | 1 | 55 | 8.4 | |
19 | Matias Emanuel Segovia Torales | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 15 | 6.35 | |
16 | Hugo Goncalves Ferreira Neto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 37 | 34 | 91.89% | 4 | 0 | 62 | 7.48 | |
62 | Kayque | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.88 |
Vasco da Gama
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Alex Teixeira Santos | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 3 | 34 | 6.16 | |
1 | Leonardo Jardim, Leo Gago | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 36 | 6.86 | |
3 | Leonardo Pinheiro da Conceicao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 1 | 60 | 5.92 | |
20 | Gabriel Carabajal | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 1 | 2 | 16 | 6.14 | |
2 | Jose Luis Rodriguez Bebanz | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 0 | 50 | 6.58 | |
30 | Robson Bambu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.3 | |
9 | Pedro Raul Garay da Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 20 | 11 | 55% | 0 | 4 | 36 | 6.27 | |
14 | Lucas Orellano | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 10 | 6 | 60% | 3 | 1 | 32 | 6.56 | |
6 | Lucas Piton | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 9 | 0 | 61 | 6.02 | |
22 | Manuel Vicente Capasso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 38 | 6.38 | |
23 | Jose Gabriel dos Santos Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 48 | 6.48 | |
15 | Lucas Figueiredo dos Santos | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 1 | 22 | 6.48 | |
25 | Marlon Gomes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 1 | 55 | 7.52 | |
16 | Erick Marcus | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 27 | 6.37 | |
21 | Eguinaldo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 3 | 6.15 | |
77 | Rayan Vitor | Defender | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 11 | 6.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ