![Botafogo RJ Botafogo RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913232813.png)
![Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916182607.png)
1.01
0.89
0.80
0.87
1.50
4.00
6.00
0.78
1.13
1.09
0.79
Diễn biến chính
![Botafogo RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913232813.png)
![Atletico Clube Goianiense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916182607.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Matheus Nascimento de Paula
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jefferson Pereira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alejo Cruz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rhaldney
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emiliano Rodriguez
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gregore de Magalhães da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luiz Fernando Morais dos Santos
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Botafogo RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913232813.png)
![Atletico Clube Goianiense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916182607.png)
Đội hình xuất phát
![Botafogo RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913232813.png)
![Atletico Clube Goianiense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916182607.png)
![Botafogo RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913232813.png)
![Botafogo RJ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916182607.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Botafogo RJ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Roberto Fernandez Junior | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 9 | 6.38 | |
15 | Bastos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 30 | 6.42 | |
9 | Francisco das Chagas Soares dos Santos | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.06 | |
6 | Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 1 | 0 | 37 | 6.45 | |
11 | Jose Antonio dos Santos Junior | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 1 | 18 | 6.31 | |
26 | Gregore de Magalhães da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 2 | 41 | 6.51 | |
3 | Lucas Halter | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 35 | 6.84 | |
7 | Luiz Henrique Andre Rosa da Silva | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 26 | 6.69 | |
90 | Matheus Nascimento de Paula | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.16 | |
16 | Hugo Goncalves Ferreira Neto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 23 | 22 | 95.65% | 4 | 0 | 31 | 6.93 | |
4 | Mateo Ponte | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 31 | 7.16 | |
47 | Jefferson Pereira | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 27 | 6.55 |
Atletico Clube Goianiense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Pedro Henrique Pereira da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 13 | 5.94 | |
11 | Luiz Fernando Morais dos Santos | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 2 | 20 | 6.31 | |
1 | Ronaldo de Oliveira Strada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 6.3 | |
3 | Luiz Felipe Nascimento dos Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 19 | 5.97 | |
10 | Shaylon Kallyson Cardozo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 1 | 14 | 5.99 | |
6 | Guilherme Kennedy Romao | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.1 | |
8 | Gabriel Baralhas dos Santos | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 12 | 6.21 | |
2 | Bruno Nunes de Barros | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 1 | 23 | 6.21 | |
5 | Rhaldney | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 2 | 20 | 6.32 | |
9 | Emiliano Rodriguez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 20 | 6.19 | |
7 | Alejo Cruz | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ