![Bosnia-Herzegovina Bosnia-Herzegovina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512164403.jpg)
![Liechtenstein Liechtenstein](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516014146.gif)
0.88
0.92
0.92
0.78
1.01
13.00
30.00
0.88
0.87
0.81
0.89
Diễn biến chính
![Bosnia-Herzegovina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512164403.jpg)
![Liechtenstein](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516014146.gif)
Kiến tạo: Nemanja Bilbija
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Adi Nalic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sandro Wieser
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ferhat Saglam
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Miralem Pjanic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nemanja Bilbija
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dennis Salanovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Simon Luchinger
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sandro Wolfinger
Ra sân: Rade Krunic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ermedin Demirovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bosnia-Herzegovina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512164403.jpg)
![Liechtenstein](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516014146.gif)
Đội hình xuất phát
![Bosnia-Herzegovina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512164403.jpg)
![Liechtenstein](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516014146.gif)
![Bosnia-Herzegovina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512164403.jpg)
![Bosnia-Herzegovina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516014146.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bosnia-Herzegovina
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Edin Dzeko | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 1 | 2 | 26 | 7.56 | |
10 | Miralem Pjanic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 4 | 0 | 34 | 6.69 | |
12 | Ibrahim Sehic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 18 | 6.22 | |
15 | Nemanja Bilbija | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 2 | 12 | 7.34 | |
5 | Sead Kolasinac | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 1 | 1 | 48 | 6.11 | |
8 | Rade Krunic | 1 | 1 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 27 | 6.59 | ||
3 | Dennis Hadzikadunic | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 3 | 44 | 6.27 | ||
2 | Hrvoje Milicevic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 43 | 6.14 | |
13 | Adi Nalic | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 19 | 6.31 | ||
23 | Ermedin Demirovic | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 2 | 32 | 6.71 | ||
21 | Amar Dedic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 5 | 0 | 28 | 6.17 |
Liechtenstein
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benjamin Buchel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 2 | 18 | 6.19 | |
10 | Sandro Wieser | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 15 | 5.96 | |
20 | Sandro Wolfinger | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 1 | 0 | 29 | 6.83 | |
11 | Dennis Salanovic | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 3 | 1 | 12 | 6.25 | |
6 | Andreas Malin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 16 | 6.15 | |
3 | Maximilian Goppel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 22 | 6.39 | |
8 | Aron Sele | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 14 | 5.62 | |
9 | Ferhat Saglam | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 19 | 6.31 | |
4 | Lars Traber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 14 | 5.82 | |
22 | Niklas Beck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 1 | 12 | 6.01 | |
7 | Simon Luchinger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 9 | 5.21 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ