![Bosnia-Herzegovina Bosnia-Herzegovina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512164403.jpg)
![Iceland Iceland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141615.png)
0.81
0.99
0.85
0.85
1.81
3.30
3.85
0.95
0.80
0.65
1.05
Diễn biến chính
![Bosnia-Herzegovina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512164403.jpg)
![Iceland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141615.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Amir Hadziahmetovic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Smail Prevljak
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arnor Sigurdsson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
Ra sân: Amir Hadziahmetovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amar Dedic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alfred Finnbogason
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arnor Ingvi Traustason
Ra sân: Benjamin Tahirovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ermedin Demirovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bosnia-Herzegovina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512164403.jpg)
![Iceland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141615.png)
Đội hình xuất phát
![Bosnia-Herzegovina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512164403.jpg)
![Iceland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141615.png)
![Bosnia-Herzegovina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512164403.jpg)
![Bosnia-Herzegovina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141615.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bosnia-Herzegovina
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Ibrahim Sehic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 19 | 6.83 | |
8 | Rade Krunic | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 25 | 13 | 52% | 0 | 3 | 34 | 8.56 | |
9 | Smail Prevljak | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 18 | 6.66 | |
18 | Amir Hadziahmetovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 29 | 26 | 89.66% | 10 | 0 | 44 | 6.95 | |
16 | Anel Ahmedhodzic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 41 | 6.71 | |
6 | Sinisa Sanicanin | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 2 | 29 | 7.03 | |
2 | Hrvoje Milicevic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 1 | 39 | 6.82 | |
23 | Ermedin Demirovic | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 2 | 12 | 6.56 | |
4 | Jusuf Gazibegovic | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 22 | 6.77 | |
21 | Amar Dedic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 26 | 16 | 61.54% | 5 | 0 | 40 | 7.09 | |
5 | Benjamin Tahirovic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 25 | 25 | 100% | 0 | 2 | 33 | 6.9 |
Iceland
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Alfred Finnbogason | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 0 | 27 | 6.03 | |
7 | Johann Berg Gudmundsson | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 1 | 33 | 6.05 | |
4 | Gudlaugur Victor Palsson | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 57 | 39 | 68.42% | 1 | 8 | 70 | 6.65 | |
21 | Arnor Ingvi Traustason | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 2 | 36 | 6.23 | |
1 | Runar Alex Runarsson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 31 | 6.57 | |
23 | Hordur Bjorgvin Magnusson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 1 | 1 | 60 | 5.95 | |
14 | Daniel Leo Gretarsson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 53 | 86.89% | 0 | 3 | 71 | 6.38 | |
3 | David Kristjan Olafsson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 37 | 97.37% | 0 | 1 | 49 | 6.01 | |
10 | Arnor Sigurdsson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 1 | 20 | 5.74 | |
9 | Jon Dagur Thorsteinsson | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 0 | 22 | 5.9 | |
8 | Hakon Arnar Haraldsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 35 | 5.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ