![Bosnia-Herzegovina Bosnia-Herzegovina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512164403.jpg)
![Hungary Hungary](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140535.png)
0.86
0.96
0.81
0.99
3.10
3.40
2.25
1.13
0.72
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Bosnia-Herzegovina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512164403.jpg)
![Hungary](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140535.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Zsolt Nagy
Ra sân: Jusuf Gazibegovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Dzenis Burnic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Armin Gigovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bendeguz Bolla
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Roland Sallai
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Barnabas Varga
Ra sân: Haris Hajradinovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Tahirovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andras Schafer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zsolt Nagy
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bosnia-Herzegovina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512164403.jpg)
![Hungary](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140535.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Bosnia-Herzegovina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512164403.jpg)
![Hungary](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140535.png)
![Bosnia-Herzegovina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512164403.jpg)
![Bosnia-Herzegovina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140535.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bosnia-Herzegovina
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Edin Dzeko | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 3 | 35 | 7 | |
3 | Ermin Bicakcic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 64 | 94.12% | 0 | 1 | 73 | 6.07 | |
5 | Sead Kolasinac | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 1 | 2 | 64 | 6.07 | |
9 | Haris Tabakovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 9 | 6.07 | |
20 | Haris Hajradinovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 25 | 21 | 84% | 7 | 2 | 49 | 6.49 | |
17 | Dzenis Burnic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 2 | 24 | 5.98 | |
18 | Nikola Katic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 82 | 66 | 80.49% | 0 | 7 | 95 | 6.58 | |
19 | Dario Saric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 14 | 6.32 | |
4 | Jusuf Gazibegovic | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 0 | 39 | 6.04 | |
15 | Armin Gigovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 2 | 35 | 6.72 | |
1 | Nikola Vasilj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 0 | 45 | 6.05 | |
13 | Ivan Basic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 14 | 5.99 | |
8 | Denis Huseinbasic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 23 | 5.97 | |
23 | Esmir Bajraktarevic | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 5 | 1 | 53 | 6.55 | |
6 | Benjamin Tahirovic | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 49 | 45 | 91.84% | 2 | 0 | 59 | 6.04 | |
14 | Nail Omerovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 5 | 2 | 45 | 6.27 |
Hungary
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Zsolt Nagy | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 25 | 14 | 56% | 5 | 3 | 50 | 8.73 | |
5 | Attila Fiola | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 42 | 6.59 | |
6 | Willi Orban | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 48 | 7.45 | |
8 | Adam Nagy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.14 | |
1 | Denes Dibusz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 16 | 55.17% | 0 | 0 | 36 | 7.29 | |
21 | Endre Botka | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 2 | 28 | 7.01 | |
11 | Daniel Gera | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 10 | 6.38 | |
16 | Daniel Gazdag | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.08 | |
9 | Martin Adam | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 7 | 6.19 | |
20 | Roland Sallai | Cánh phải | 3 | 0 | 2 | 7 | 6 | 85.71% | 3 | 2 | 22 | 6.97 | |
19 | Barnabas Varga | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 19 | 8 | 42.11% | 1 | 4 | 29 | 6.69 | |
10 | Dominik Szoboszlai | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 2 | 33 | 29 | 87.88% | 4 | 0 | 59 | 9.17 | |
13 | Andras Schafer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 2 | 1 | 52 | 6.85 | |
14 | Bendeguz Bolla | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 19 | 6.99 | |
2 | Kornel Szucs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
3 | Tamas Nikitscher | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 2 | 25 | 6.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ