![Bosnia-Herzegovina Bosnia-Herzegovina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512164403.jpg)
![Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512152744.jpg)
0.84
0.96
0.92
0.78
5.00
3.68
1.55
1.04
0.71
0.88
0.82
Diễn biến chính
![Bosnia-Herzegovina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512164403.jpg)
![Bồ Đào Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512152744.jpg)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Joao Felix Sequeira
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Goncalo Inacio
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Amar Rahmanovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ermedin Demirovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafael Leao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
Ra sân: Miroslav Stevanovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ibrahim Sehic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adrian Barisic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Felix Sequeira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bruno Joao N. Borges Fernandes
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bosnia-Herzegovina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512164403.jpg)
![Bồ Đào Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512152744.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Bosnia-Herzegovina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512164403.jpg)
![Bồ Đào Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512152744.jpg)
![Bosnia-Herzegovina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512164403.jpg)
![Bosnia-Herzegovina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512152744.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bosnia-Herzegovina
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Edin Dzeko | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 3 | 20 | 5.92 | |
10 | Miralem Pjanic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 2 | 0 | 41 | 5.95 | |
12 | Ibrahim Sehic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 17 | 5.02 | |
20 | Miroslav Stevanovic | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 11 | 5.5 | |
5 | Sead Kolasinac | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 29 | 5.2 | |
13 | Gojko Cimirot | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 0 | 39 | 5.53 | |
18 | Amir Hadziahmetovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | Amar Rahmanovic | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 12 | 5.81 | ||
3 | Dennis Hadzikadunic | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 22 | 4.99 | ||
23 | Ermedin Demirovic | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 12 | 5.62 | ||
4 | Jusuf Gazibegovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 1 | 5.99 | |
21 | Amar Dedic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 23 | 5.67 | |
6 | Adrian Barisic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 1 | 22 | 4.85 |
Bồ Đào Nha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 19 | 8.59 | |
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 0 | 22 | 7.59 | |
13 | Danilo Luis Helio Pereira | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 1 | 43 | 7.11 | |
20 | Joao Cancelo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 1 | 62 | 8.02 | |
16 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 40 | 38 | 95% | 0 | 0 | 48 | 7.89 | |
4 | Ruben Dias | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 2 | 43 | 7.03 | |
22 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 6.54 | |
19 | Diogo Dalot | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 0 | 33 | 6.98 | |
17 | Rafael Leao | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 28 | 6.66 | |
11 | Joao Felix Sequeira | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 2 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 35 | 8.73 | |
14 | Goncalo Inacio | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 1 | 41 | 7.55 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ