![Borussia Dortmund Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
0.86
1.02
0.88
0.98
1.45
5.00
5.75
0.97
0.93
0.94
0.94
Diễn biến chính
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marco Reus
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Marco Reus
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert Skov
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Florian Grillitsch
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Anton Stach
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrej Kramaric
Ra sân: Niclas Fullkrug
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ian Maatsen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jadon Sancho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julian Ryerson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ihlas Bebou
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maximilian Beier
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Umut Tohumcu
Ra sân: Marco Reus
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Borussia Dortmund
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Marco Reus | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 28 | 7.7 | |
20 | Marcel Sabitzer | Tiền vệ trụ | 5 | 2 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 32 | 6.65 | |
23 | Emre Can | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 0 | 48 | 5.66 | |
14 | Niclas Fullkrug | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.38 | |
33 | Alexander Niklas Meyer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 18 | 6.17 | |
19 | Julian Brandt | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 37 | 35 | 94.59% | 3 | 0 | 42 | 6.42 | |
26 | Julian Ryerson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 29 | 100% | 0 | 0 | 36 | 6.09 | |
10 | Jadon Sancho | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 28 | 6.39 | |
21 | Donyell Malen | Cánh phải | 4 | 2 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 7.07 | |
4 | Nico Schlotterbeck | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 38 | 37 | 97.37% | 0 | 1 | 42 | 7 | |
22 | Ian Maatsen | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 40 | 6.27 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 6.4 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 20 | 5.99 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 5 | 26 | 6.48 | |
23 | John Anthony Brooks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 20 | 6.08 | |
9 | Ihlas Bebou | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 1 | 14 | 7.19 | |
11 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 27 | 6.19 | |
29 | Robert Skov | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 20 | 5.92 | |
5 | Ozan Kabak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 27 | 6.32 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.24 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 32 | 6.28 | |
40 | Umut Tohumcu | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 5.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ