![Borussia Dortmund Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![Real Madrid Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
1.05
0.85
0.70
1.05
5.25
4.20
1.60
1.02
0.86
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Karim Adeyemi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Toni Kroos
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Emre Can
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julian Brandt
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jude Bellingham
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jude Bellingham
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Toni Kroos
Ra sân: Jadon Sancho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
Đội hình xuất phát
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Borussia Dortmund
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mats Hummels | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 54 | 52 | 96.3% | 0 | 2 | 67 | 6.58 | |
11 | Marco Reus | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 11 | 5.97 | |
20 | Marcel Sabitzer | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 1 | 0 | 46 | 6.07 | |
23 | Emre Can | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 0 | 52 | 6.07 | |
14 | Niclas Fullkrug | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 5 | 26 | 6.32 | |
9 | Sebastien Haller | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 5 | 5.89 | |
19 | Julian Brandt | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 31 | 26 | 83.87% | 8 | 0 | 47 | 6.78 | |
26 | Julian Ryerson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 3 | 1 | 68 | 6.05 | |
1 | Gregor Kobel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 35 | 6.68 | |
10 | Jadon Sancho | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 39 | 6.01 | |
21 | Donyell Malen | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.88 | |
27 | Karim Adeyemi | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 1 | 24 | 7.02 | |
4 | Nico Schlotterbeck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 65 | 89.04% | 0 | 2 | 83 | 6.21 | |
22 | Ian Maatsen | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 5 | 1 | 58 | 6.42 | |
43 | Jamie Bynoe-Gittens | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.03 |
Real Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 8 | 6.03 | |
8 | Toni Kroos | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 4 | 94 | 91 | 96.81% | 9 | 0 | 108 | 8.24 | |
14 | Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 3 | 6.1 | |
6 | Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 59 | 57 | 96.61% | 0 | 0 | 65 | 6.98 | |
1 | Thibaut Courtois | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 27 | 7.46 | |
22 | Antonio Rudiger | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 74 | 94.87% | 0 | 0 | 83 | 6.86 | |
2 | Daniel Carvajal Ramos | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 50 | 41 | 82% | 2 | 2 | 73 | 8.47 | |
17 | Lucas Vazquez Iglesias | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
23 | Ferland Mendy | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 45 | 100% | 0 | 1 | 66 | 7.26 | |
7 | Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 4 | 1 | 60 | 8.39 | |
3 | Eder Gabriel Militao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.3 | |
15 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 52 | 49 | 94.23% | 1 | 1 | 62 | 6.6 | |
11 | Rodrygo Silva De Goes | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 28 | 6.48 | |
12 | Eduardo Camavinga | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 64 | 57 | 89.06% | 0 | 3 | 84 | 7.68 | |
5 | Jude Bellingham | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 2 | 50 | 7.58 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ