![Borussia Dortmund Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![PSG PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
1.00
0.90
0.85
1.03
2.50
3.90
2.45
0.99
0.91
0.25
2.75
Diễn biến chính
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Nico Schlotterbeck
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Hernandez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bradley Barcola
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Karim Adeyemi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julian Ryerson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julian Brandt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Niclas Fullkrug
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Borussia Dortmund
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mats Hummels | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 46 | 82.14% | 0 | 1 | 68 | 7.35 | |
11 | Marco Reus | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 5 | 5.99 | |
20 | Marcel Sabitzer | Tiền vệ trụ | 3 | 3 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 38 | 6.61 | |
23 | Emre Can | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 44 | 6.55 | |
14 | Niclas Fullkrug | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 4 | 40 | 7.45 | |
19 | Julian Brandt | Tiền vệ công | 3 | 0 | 3 | 34 | 28 | 82.35% | 5 | 1 | 48 | 6.99 | |
17 | Marius Wolf | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 5 | 6.01 | |
26 | Julian Ryerson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 49 | 43 | 87.76% | 1 | 0 | 73 | 7.07 | |
1 | Gregor Kobel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 0 | 44 | 7.14 | |
10 | Jadon Sancho | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 57 | 50 | 87.72% | 3 | 0 | 97 | 8.56 | |
27 | Karim Adeyemi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 4 | 0 | 39 | 6.8 | |
8 | Felix Nmecha | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
4 | Nico Schlotterbeck | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 1 | 0 | 47 | 7.47 | |
18 | Youssoufa Moukoko | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 1 | 6.02 | |
22 | Ian Maatsen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 37 | 90.24% | 1 | 1 | 61 | 7.25 |
PSG
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Vitor Ferreira Pio | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 79 | 75 | 94.94% | 0 | 0 | 90 | 7.07 | |
5 | Marcos Aoas Correa,Marquinhos | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 64 | 61 | 95.31% | 1 | 0 | 75 | 6.74 | |
21 | Lucas Hernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 37 | 5.88 | |
99 | Gianluigi Donnarumma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.55 | |
10 | Ousmane Dembele | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 56 | 53 | 94.64% | 6 | 0 | 79 | 6.26 | |
8 | Fabian Ruiz Pena | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 44 | 41 | 93.18% | 4 | 0 | 60 | 6.51 | |
7 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 3 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 52 | 6.65 | |
2 | Achraf Hakimi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 62 | 54 | 87.1% | 2 | 1 | 88 | 7.07 | |
23 | Randal Kolo Muani | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 13 | 6.06 | |
25 | Nuno Mendes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 64 | 56 | 87.5% | 1 | 1 | 100 | 7.02 | |
35 | Lucas Beraldo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 1 | 52 | 6.58 | |
29 | Bradley Barcola | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 40 | 6.39 | |
33 | Warren Zaire-Emery | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 47 | 46 | 97.87% | 0 | 2 | 61 | 6.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ