![Borussia Dortmund Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![FSV Mainz 05 FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
1.04
0.86
0.93
0.95
1.40
5.00
6.50
1.01
0.89
0.80
1.08
Diễn biến chính
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Phillipp Mwene
Ra sân: Mats Hummels
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamie Bynoe-Gittens
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Niclas Fullkrug
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brajan Gruda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marco Richter
Ra sân: Nico Schlotterbeck
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Meunier
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Karim Onisiwo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Silvan Widmer
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Borussia Dortmund
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mats Hummels | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 1 | 68 | 6.68 | |
20 | Marcel Sabitzer | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 1 | 44 | 7.01 | |
23 | Emre Can | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 1 | 55 | 6.43 | |
24 | Thomas Meunier | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 3 | 1 | 50 | 6.16 | |
14 | Niclas Fullkrug | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 17 | 6.46 | |
25 | Niklas Sule | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
19 | Julian Brandt | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 26 | 26 | 100% | 3 | 1 | 37 | 7.57 | |
5 | Ramy Bensebaini | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 2 | 0 | 61 | 6.91 | |
1 | Gregor Kobel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 26 | 6.3 | |
21 | Donyell Malen | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 12 | 6.48 | |
4 | Nico Schlotterbeck | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 62 | 58 | 93.55% | 0 | 1 | 64 | 6.27 | |
43 | Jamie Bynoe-Gittens | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 41 | 7.09 |
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Stefan Bell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 27 | 5.94 | |
33 | Daniel Batz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 18 | 6.48 | |
30 | Silvan Widmer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 21 | 6.23 | |
31 | Dominik Kohr | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 1 | 31 | 6.54 | |
7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 34 | 6.75 | |
9 | Karim Onisiwo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 1 | 1 | 16 | 6.25 | |
2 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 2 | 1 | 30 | 7.06 | |
10 | Marco Richter | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 29 | 6.63 | |
3 | Sepp Van Den Berg | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 3 | 27 | 7.39 | |
14 | Tom Krauss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 33 | 6.54 | |
43 | Brajan Gruda | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 10 | 3 | 30% | 0 | 1 | 27 | 6.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ