![Borussia Dortmund Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![Barcelona Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
1.00
0.90
0.89
0.96
2.88
3.80
2.30
0.72
1.21
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Julian Ryerson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Dani Olmo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dani Olmo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert Lewandowski
Ra sân: Giovanni Reyna
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julien Duranville
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Fermin Lopez
Kiến tạo: Pascal Gross
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lamine Yamal
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Golzalez Lopez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lamine Yamal
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Borussia Dortmund
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Marcel Sabitzer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 3 | 18 | 6.27 | |
23 | Emre Can | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 39 | 6.71 | |
9 | Sehrou Guirassy | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 3 | 15 | 6 | |
5 | Ramy Bensebaini | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 23 | 6.59 | |
26 | Julian Ryerson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 37 | 7.09 | |
1 | Gregor Kobel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 28 | 7.16 | |
8 | Felix Nmecha | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 32 | 6.79 | |
4 | Nico Schlotterbeck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 36 | 6.71 | |
7 | Giovanni Reyna | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 24 | 6.14 | |
2 | Yan Bueno Couto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.06 | |
43 | Jamie Bynoe-Gittens | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 2 | 0 | 15 | 6.3 | |
16 | Julien Duranville | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 29 | 6.77 |
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 12 | 6.25 | |
5 | Inigo Martinez Berridi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 61 | 95.31% | 0 | 1 | 68 | 6.5 | |
20 | Dani Olmo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 35 | 7.8 | |
23 | Jules Kounde | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 1 | 0 | 44 | 6.76 | |
11 | Raphael Dias Belloli,Raphinha | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 25 | 7.37 | |
13 | Ignacio Pena Sotorres | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 25 | 6.4 | |
8 | Pedro Golzalez Lopez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 1 | 0 | 59 | 6.71 | |
3 | Alejandro Balde | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 1 | 0 | 52 | 6.57 | |
17 | Marc Casado | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 0 | 55 | 6.87 | |
19 | Lamine Yamal | Cánh phải | 4 | 2 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 3 | 0 | 38 | 7.4 | |
2 | Pau Cubarsi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 53 | 96.36% | 0 | 0 | 57 | 6.55 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ