![Borussia Dortmund Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![Augsburg Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
1.03
0.87
1.09
0.79
1.62
4.60
4.40
0.76
1.11
0.17
3.50
Diễn biến chính
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Jamie Bynoe-Gittens
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marco Reus
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Arne Maier
Kiến tạo: Kjell Watjen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Marius Wolf
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mateu Morey
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Donyell Malen
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Marco Reus
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Marco Reus
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maximilian Bauer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruben Vargas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Phillip Tietz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arne Maier
Ra sân: Felix Nmecha
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tim Breithaupt
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Borussia Dortmund
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Marco Reus | Tiền vệ công | 3 | 2 | 4 | 42 | 40 | 95.24% | 2 | 0 | 55 | 9.01 | |
20 | Marcel Sabitzer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 0 | 24 | 6.15 | |
25 | Niklas Sule | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 76 | 96.2% | 0 | 3 | 91 | 7.28 | |
19 | Julian Brandt | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 3 | 0 | 25 | 6.19 | |
17 | Marius Wolf | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 53 | 6.69 | |
6 | Salih Ozcan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 32 | 6.39 | |
1 | Gregor Kobel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 1 | 58 | 6.86 | |
21 | Donyell Malen | Cánh phải | 6 | 3 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 36 | 7.57 | |
47 | Antonios Papadopoulos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 50 | 78.13% | 0 | 5 | 75 | 7.25 | |
27 | Karim Adeyemi | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 21 | 6.61 | |
8 | Felix Nmecha | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 60 | 8.37 | |
4 | Nico Schlotterbeck | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 32 | 6.81 | |
2 | Mateu Morey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 2 | 61 | 7.17 | |
18 | Youssoufa Moukoko | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 21 | 8.9 | |
43 | Jamie Bynoe-Gittens | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 35 | 27 | 77.14% | 3 | 0 | 56 | 8.08 | |
38 | Kjell Watjen | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 0 | 55 | 7.71 |
Augsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jeffrey Gouweleeuw | Trung vệ | 2 | 0 | 3 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 1 | 56 | 5.9 | |
40 | Tomas Koubek | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 41 | 6.51 | |
43 | Kevin Mbabu | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 27 | 20 | 74.07% | 9 | 1 | 58 | 6.46 | |
3 | Mads Pedersen | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 3 | 0 | 52 | 6.46 | |
23 | Maximilian Bauer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 1 | 35 | 5.33 | |
21 | Phillip Tietz | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 3 | 19 | 6.18 | |
30 | Niklas Dorsch | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.03 | |
19 | Felix Uduokhai | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 1 | 52 | 5.4 | |
10 | Arne Maier | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 3 | 43 | 33 | 76.74% | 6 | 1 | 62 | 6.87 | |
16 | Ruben Vargas | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 35 | 6.76 | |
9 | Ermedin Demirovic | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 16 | 16 | 100% | 1 | 1 | 36 | 6.46 | |
5 | Patric Pfeiffer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 12 | 6.05 | |
7 | Dion Drena Beljo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 2 | 7 | 6.27 | |
18 | Tim Breithaupt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 1 | 0 | 50 | 6.07 | |
27 | Arne Engels | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 3 | 0 | 5 | 6.05 | |
36 | Mert Komur | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.25 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ