![Bologna Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Verona Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
0.88
1.02
0.90
0.98
1.65
3.75
5.00
0.85
1.03
1.12
0.77
Diễn biến chính
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Riccardo Orsolini
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Karol Swiderski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabien Centonze
Kiến tạo: Giovanni Fabbian
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Stefan Posch
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riccardo Orsolini
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Giovanni Fabbian
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dan Ndoye
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Remo Freuler
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ondrej Duda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tijjani Noslin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michael Folorunsho
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bologna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Remo Freuler | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 2 | 44 | 6.56 | |
28 | Lukasz Skorupski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 17 | 6.58 | |
19 | Lewis Ferguson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 30 | 6.62 | |
26 | Jhon Janer Lucumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 0 | 52 | 6.53 | |
7 | Riccardo Orsolini | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 5 | 1 | 38 | 6.85 | |
3 | Stefan Posch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 4 | 61 | 7.13 | |
31 | Sam Beukema | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 43 | 6.46 | |
9 | Joshua Zirkzee | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 1 | 31 | 6.75 | |
11 | Dan Ndoye | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 4 | 0 | 24 | 6.64 | |
15 | Victor Bernth Kristansen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 1 | 0 | 47 | 6.23 | |
80 | Giovanni Fabbian | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 23 | 7.45 |
Verona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Ondrej Duda | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 35 | 6.36 | |
1 | Lorenzo Montipo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 1 | 20 | 6.28 | |
27 | Pawel Dawidowicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 37 | 6.14 | |
11 | Karol Swiderski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 17 | 6.2 | |
18 | Fabien Centonze | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 3 | 1 | 37 | 6.73 | |
25 | Suat Serdar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 2 | 30 | 6.59 | |
90 | Michael Folorunsho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 18 | 5.7 | |
23 | Giangiacomo Magnani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 36 | 5.96 | |
32 | Juan Carlos Caballero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 1 | 37 | 6.28 | |
31 | Tomas Suslov | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 1 | 25 | 6.59 | |
17 | Tijjani Noslin | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 1 | 3 | 15 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ