![Bologna Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Udinese Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
0.93
0.97
0.98
0.77
1.81
3.50
4.30
1.12
0.77
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sandi Lovric
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Brenner Souza da Silva
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Ra sân: Nikola Moro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riccardo Orsolini
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Thauvin
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brenner Souza da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hassane Kamara
Ra sân: Santiago Thomas Castro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Charalampos Lykogiannis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dan Ndoye
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bologna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Remo Freuler | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 1 | 29 | 6.8 | |
1 | Lukasz Skorupski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 23 | 6.7 | |
22 | Charalampos Lykogiannis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 1 | 36 | 6.7 | |
5 | Martin Erlic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 29 | 6.7 | |
6 | Nikola Moro | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 3 | 1 | 23 | 6.7 | |
7 | Riccardo Orsolini | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 1 | 16 | 7.1 | |
3 | Stefan Posch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 25 | 6.6 | |
31 | Sam Beukema | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 35 | 100% | 0 | 0 | 39 | 6.8 | |
11 | Dan Ndoye | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 16 | 6.2 | |
9 | Santiago Thomas Castro | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 9 | 6.6 | |
80 | Giovanni Fabbian | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 13 | 6.8 |
Udinese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Florian Thauvin | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 4 | 0 | 21 | 6.7 | |
11 | Hassane Kamara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.8 | |
19 | Kingsley Ehizibue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 1 | 13 | 6.7 | |
30 | Lautaro Gianetti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
8 | Sandi Lovric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 15 | 6.6 | |
29 | Jaka Bijol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 8 | 6.5 | |
18 | Nehuen Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 21 | 7 | |
22 | Brenner Souza da Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 6.5 | |
5 | Martin Ismael Payero | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 1 | 18 | 6.6 | |
40 | Maduka Okoye | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 3 | 30% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
17 | Lorenzo Lucca | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 12 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ