![Bologna Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Sassuolo Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
0.86
1.04
1.04
0.84
1.80
3.80
3.90
1.02
0.88
0.81
1.07
Diễn biến chính
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Armand Lauriente
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kacper Urbanski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michel Aebischer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cristian Volpato
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luca Lipani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nedim Bajrami
Kiến tạo: Victor Bernth Kristansen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrea Pinamonti
Ra sân: Victor Bernth Kristansen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giovanni Fabbian
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Martin Erlic
Kiến tạo: Joshua Zirkzee
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bologna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Remo Freuler | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 1 | 70 | 6.16 | |
28 | Lukasz Skorupski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 23 | 4.92 | |
19 | Lewis Ferguson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 58 | 53 | 91.38% | 1 | 2 | 69 | 6.49 | |
7 | Riccardo Orsolini | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 15 | 5.93 | |
20 | Michel Aebischer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 56 | 6.25 | |
3 | Stefan Posch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 58 | 49 | 84.48% | 2 | 4 | 82 | 6.86 | |
31 | Sam Beukema | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 60 | 89.55% | 1 | 1 | 72 | 5.95 | |
56 | Alexis Saelemaekers | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 2 | 0 | 10 | 6.37 | |
9 | Joshua Zirkzee | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 1 | 49 | 7.13 | |
33 | Riccardo Calafiori | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 95 | 86 | 90.53% | 1 | 1 | 104 | 6.27 | |
82 | Kacper Urbanski | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 5 | 2 | 34 | 6.8 | |
15 | Victor Bernth Kristansen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 65 | 55 | 84.62% | 0 | 0 | 78 | 5.84 | |
80 | Giovanni Fabbian | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 42 | 6.43 |
Sassuolo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47 | Andrea Consigli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 0 | 22 | 6.22 | |
5 | Martin Erlic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 21 | 6.22 | |
9 | Andrea Pinamonti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 4 | 31 | 6.77 | |
6 | Uros Racic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.07 | |
11 | Nedim Bajrami | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 4 | 0 | 25 | 5.99 | |
42 | Kristian Thorstvedt | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 30 | 7.41 | |
45 | Armand Lauriente | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 23 | 6.65 | |
15 | Emil Konradsen Ceide | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.16 | |
3 | Marcus Holmgren Pedersen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 3 | 1 | 24 | 6.58 | |
43 | Josh Doig | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 1 | 45 | 6.63 | |
24 | Daniel Boloca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.08 | |
21 | Mattia Viti | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 42 | 7.15 | |
23 | Cristian Volpato | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 18 | 10 | 55.56% | 2 | 1 | 33 | 7.95 | |
35 | Luca Lipani | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 3 | 31 | 6.76 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ