![Bologna Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Lecce Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
0.96
0.94
1.01
0.87
1.70
3.40
5.50
1.00
0.88
0.80
1.08
Diễn biến chính
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Stefan Posch
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lameck Banda
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antonino Gallo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Kaba
Kiến tạo: Riccardo Calafiori
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nikola Krstovic
Ra sân: Joshua Zirkzee
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stefan Posch
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riccardo Orsolini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Remo Freuler
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Remi Oudin
Ra sân: Lewis Ferguson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bologna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Lorenzo De Silvestri | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 24 | 100% | 0 | 0 | 29 | 6.46 | |
8 | Remo Freuler | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 76 | 69 | 90.79% | 0 | 1 | 88 | 7.11 | |
28 | Lukasz Skorupski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 0 | 45 | 7.4 | |
19 | Lewis Ferguson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 76 | 69 | 90.79% | 0 | 1 | 89 | 7.19 | |
6 | Nikola Moro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 16 | 6.4 | |
21 | Jens Odgaard | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 9 | 6.84 | |
7 | Riccardo Orsolini | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 3 | 0 | 42 | 8.9 | |
3 | Stefan Posch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 58 | 44 | 75.86% | 2 | 0 | 73 | 6.96 | |
31 | Sam Beukema | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 66 | 62 | 93.94% | 0 | 1 | 74 | 7.67 | |
56 | Alexis Saelemaekers | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 59 | 51 | 86.44% | 1 | 0 | 72 | 7.33 | |
9 | Joshua Zirkzee | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 1 | 0 | 65 | 7.35 | |
11 | Dan Ndoye | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.17 | |
33 | Riccardo Calafiori | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 3 | 62 | 7.82 | |
15 | Victor Bernth Kristansen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 0 | 67 | 7.18 | |
17 | Oussama El Azzouzi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 23 | 6.28 | |
80 | Giovanni Fabbian | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 37 | 6.91 |
Lecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Nicola Sansone | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 0 | 33 | 5.74 | |
30 | Wladimiro Falcone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 28 | 5.41 | |
12 | Lorenzo Venuti | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 0 | 44 | 5.91 | |
29 | Alexis Blin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 32 | 6.19 | |
10 | Remi Oudin | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 22 | 12 | 54.55% | 1 | 0 | 33 | 6.03 | |
7 | Pontus Almqvist | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 28 | 5.57 | |
5 | Marin Pongracic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 41 | 82% | 0 | 0 | 61 | 6.02 | |
20 | Ylber Ramadani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 0 | 2 | 46 | 5.93 | |
9 | Nikola Krstovic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 18 | 5.83 | |
91 | Roberto Piccoli | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 6 | 1 | 16.67% | 0 | 2 | 12 | 5.93 | |
22 | Lameck Banda | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.8 | |
25 | Antonino Gallo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 20 | 5.93 | |
8 | Hamza Rafia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 5.86 | |
6 | Federico Baschirotto | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 50 | 42 | 84% | 0 | 5 | 57 | 5.22 | |
77 | Mohamed Kaba | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 1 | 25 | 6.27 | |
13 | Patrick Dorgu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 29 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ