![Bologna Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Lazio Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
0.85
1.01
0.96
0.84
2.43
3.21
2.62
0.84
0.96
0.95
0.85
Diễn biến chính
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Joshua Zirkzee
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Marusic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Valentin Mariano Castellanos Gimenez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Michel Aebischer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Charalampos Lykogiannis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexis Saelemaekers
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matteo Guendouzi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felipe Anderson Pereira Gomes
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Joshua Zirkzee
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bologna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Remo Freuler | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 0 | 41 | 6.74 | |
28 | Lukasz Skorupski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 0 | 33 | 6.74 | |
22 | Charalampos Lykogiannis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 26 | 6.5 | |
19 | Lewis Ferguson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 23 | 6.21 | |
7 | Riccardo Orsolini | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 1 | 29 | 6.63 | |
20 | Michel Aebischer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 41 | 6.54 | |
3 | Stefan Posch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 44 | 6.28 | |
31 | Sam Beukema | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 57 | 93.44% | 0 | 1 | 67 | 6.7 | |
56 | Alexis Saelemaekers | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 0 | 28 | 6.17 | |
9 | Joshua Zirkzee | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 26 | 6.4 | |
33 | Riccardo Calafiori | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 0 | 67 | 7.25 |
Lazio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luis Alberto Romero Alconchel | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 2 | 0 | 39 | 6.54 | |
9 | Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 24 | 6.15 | |
7 | Felipe Anderson Pereira Gomes | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 0 | 36 | 6.3 | |
94 | Ivan Provedel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.37 | |
13 | Alessio Romagnoli | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 0 | 53 | 6.88 | |
77 | Adam Marusic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 31 | 6.37 | |
4 | Patricio Gabarron Gil,Patric | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 27 | 6.4 | |
29 | Manuel Lazzari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 35 | 6.7 | |
8 | Matteo Guendouzi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 1 | 25 | 6.27 | |
19 | Valentin Mariano Castellanos Gimenez | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 2 | 25 | 6.75 | |
65 | Nicolo Rovella | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 36 | 6.52 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ