![Bologna Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Juventus Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
0.77
1.12
0.93
0.93
2.50
3.10
3.00
0.80
1.08
0.53
1.38
Diễn biến chính
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kacper Urbanski
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabio Miretti
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrea Cambiaso
Kiến tạo: Santiago Thomas Castro
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Federico Gatti
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Santiago Thomas Castro
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dusan Vlahovic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jens Odgaard
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kacper Urbanski
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adrien Rabiot
Ra sân: Riccardo Calafiori
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Remo Freuler
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bologna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Remo Freuler | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 68 | 65 | 95.59% | 0 | 0 | 77 | 7.22 | |
28 | Lukasz Skorupski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 42 | 5.65 | |
26 | Jhon Janer Lucumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 69 | 95.83% | 0 | 0 | 78 | 5.01 | |
21 | Jens Odgaard | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 3 | 2 | 35 | 6.73 | |
7 | Riccardo Orsolini | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.68 | |
20 | Michel Aebischer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 0 | 72 | 6.45 | |
3 | Stefan Posch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 74 | 63 | 85.14% | 0 | 0 | 90 | 6.07 | |
31 | Sam Beukema | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 12 | 4.88 | |
56 | Alexis Saelemaekers | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 5.71 | |
11 | Dan Ndoye | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 3 | 0 | 44 | 6.78 | |
33 | Riccardo Calafiori | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 1 | 63 | 63 | 100% | 0 | 0 | 74 | 9.15 | |
82 | Kacper Urbanski | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 2 | 1 | 52 | 7.41 | |
15 | Victor Bernth Kristansen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 2 | 1 | 70 | 6.51 | |
18 | Santiago Thomas Castro | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 28 | 8 | |
17 | Oussama El Azzouzi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 5.69 | |
80 | Giovanni Fabbian | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 5.65 |
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wojciech Szczesny | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 23 | 6.05 | |
6 | Danilo Luiz da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 59 | 88.06% | 0 | 2 | 81 | 6.35 | |
14 | Arkadiusz Milik | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 7.53 | |
25 | Adrien Rabiot | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 26 | 5.84 | |
5 | Manuel Locatelli | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 1 | 0 | 49 | 6.66 | |
9 | Dusan Vlahovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 21 | 5.7 | |
7 | Federico Chiesa | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 31 | 7.4 | |
3 | Gleison Bremer Silva Nascimento | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 0 | 57 | 5.89 | |
21 | Nicolo Fagioli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.27 | |
22 | Timothy Weah | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 27 | 6.17 | |
26 | Carlos Alcaraz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 21 | 6.43 | |
27 | Andrea Cambiaso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 17 | 5.18 | |
17 | Samuel Iling | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 3 | 0 | 44 | 7.14 | |
4 | Federico Gatti | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 30 | 5.78 | |
20 | Fabio Miretti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 17 | 5.49 | |
15 | Kenan Yildiz | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 20 | 7.71 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ